Trên Trái Đất nước mặn chiếm khoảng
A. 30,1%.
B. 2,5%.
C. 97,5%.
D. 68,7%.
ÔN TẬP ĐỊA LÍ 6 HỌC KÌ 2
Quiz
•
Geography
•
6th Grade
•
Hard
Viet cong
Used 1+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trên Trái Đất nước mặn chiếm khoảng
A. 30,1%.
B. 2,5%.
C. 97,5%.
D. 68,7%.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngày nào sau đây được lấy là ngày nước thế giới?
A. Ngày 22/6.
B. Ngày 22/3.
C. Ngày 22/9.
D. Ngày 22/12.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn cung cấp hơi nước chính cho khí quyển là từ
A. Các dòng sông lớn.
B. Các loài sinh vật.
C. Biển và đại dương.
D. Ao, hồ, vũng vịnh.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng Mặt Trời là nguồn cung cấp năng lượng chính cho vòng tuần hoàn nào sau đây?
A. Vòng tuần hoàn của sinh vật.
B. Vòng tuần hoàn của nước.
C. Vòng tuần hoàn của thổ nhưỡng.
D. Vòng tuần hoàn địa chất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nước từ đại dương bốc hơi được gió đưa vào lục địa gây mưa rơi xuống thành các dạng nước rồi đổ ra đại dương, hiện tượng đó là
A. Vòng tuần hoàn địa chất.
B. Vòng tuần hoàn nhỏ của nước.
C. Vòng tuần hoàn của sinh vật.
D. Vòng tuần hoàn lớn của nước.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nước ngọt trên Trái Đất gồm có
A. Nước ngầm, nước biển, nước sông và băng.
B. Nước mặt, nước biển, nước ngầm và băng.
C. Nước ngầm, nước ao hồ, sông suối và băng.
D. Nước mặt, nước khác, nước ngầm và băng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào sau đây của nước ngọt chiếm tỉ trọng lớn nhất?
A. Băng.
B. Nước mặt.
C. Nước ngầm.
D. Nước khác.
A
B
C
D
40 questions
LS VÀ ĐL 6 - ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ 2
Quiz
•
6th Grade
45 questions
Địa 6- cuối kì II
Quiz
•
6th Grade
44 questions
Quizz địa lí
Quiz
•
6th - 8th Grade
48 questions
ÔN TẬP TRẮC NGHIỆM K6
Quiz
•
6th Grade
47 questions
địa lí
Quiz
•
6th Grade
50 questions
HKI LS-DL
Quiz
•
6th - 8th Grade
50 questions
Đề cương Địa lý
Quiz
•
6th Grade
40 questions
Revision Địa lí giữa kì II 6
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade