thiendz

thiendz

12th Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

OCR A Level Computer Science - 1.4.x

OCR A Level Computer Science - 1.4.x

12th Grade

67 Qs

Quiz ~ Dampak Sosial Informatika

Quiz ~ Dampak Sosial Informatika

9th - 12th Grade

60 Qs

Computer ٍSkills- Chapter 3

Computer ٍSkills- Chapter 3

1st Grade - University

62 Qs

Python03条件判断

Python03条件判断

11th Grade - University

67 Qs

Câu Hỏi Ôn Tập Công Nghệ - Tin học cuối năm Lớp 4

Câu Hỏi Ôn Tập Công Nghệ - Tin học cuối năm Lớp 4

5th Grade - University

67 Qs

CHỦ ĐỀ B TIN HỌC 12  CÁNH DIỀU

CHỦ ĐỀ B TIN HỌC 12 CÁNH DIỀU

12th Grade - University

58 Qs

IBCA Semester Exam Review

IBCA Semester Exam Review

KG - University

66 Qs

Semester TLJ XII TKJ

Semester TLJ XII TKJ

12th Grade

60 Qs

thiendz

thiendz

Assessment

Quiz

Computers

12th Grade

Easy

Created by

thiện công

Used 2+ times

FREE Resource

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho trước xâu kí tự S và xâu substr. Viết đoạn chương trình tính số lần lặp của xâu con substr trong xâu S, cho phép chồng lấn của các xâu con này. Ví dụ nếu S = "1212133212143212", substr = "121" thì số lần lặp là 4
A. n = len(S) m = len(substr) count = 0 k = 0 while S.find(substr,k) >= 0: count = count + 1 k = S.find(substr,k) + 1 print(count)
B. n = len(S) m = len(substr) count = 0 k = 0 while S.find(substr,k) > 0: count = count + 1 k = S.find(substr,k) + 1 print(count)
C. n = lenght(S) m = lenght(substr) count = 0 k = 0 while S.find(substr,k) >= 0: count = count + 1 k = S.find(substr,k) + 1 print(count)
D. n = len(S) m = len(substr) count = 0 k = 0 for S.find(substr,k) >= 0: count = count + 1 k = S.find(substr,k) + 1 print(count)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho đoạn chương trình a=[1,2,3] a.pop(2) print(a) Sau khi thực hiện đoạn chương trình trên thì danh sách a có các phần tử:
A. a=[1,2]
B. a=[2]
C. a=[1,3]
D. a=[2,3]

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho các phát biểu sau: (1)Có thể ghép các xâu để được xâu mới. (2)Có thể tìm vị trí một xâu con trong một xâu. (3)Không thể xóa một xâu con trong một xâu. (4)Không thể đếm số lần xuất hiện một xâu con trong một xâu. Số các phát biểu đúng là
4.0
1.0
3.0
2.0

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 4. Cho đoạn chương trình a=[1,2,3] a.insert(0,2) print(a) Sau khi thực hiện đoạn chương trình trên thì danh sách a có các phần tử:
A. a=[2,1,2,3]
. a=[0,1,2,3]
. a=[2,3]
a=[1,2,3,2]

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 5. Để khởi tạo danh sách a là một danh sách rỗng ta viết:
. a=’
a=””
a=[]
a=[0]

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 6. Cho mảng a=[0,2,4,6]. Phần tử a[1]=?
A. 0
B. 4
C. 2
6.0

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 7. Cho đoạn chương trình print(a) Sau khi thực hiện đoạn chương trình trên thì danh sách a có các phần tử a=[1,2,3]
A. a=[1,4,2,3]
B. a=[1,2,3,4]
C. a=[4,1,2,3]
D. a=[1,2,3]
E. append(4)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Computers