
Tiếp cận tím

Quiz
•
English
•
University
•
Hard

Cao Quốc Việt
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân tím ngoại biên?
Thiếu máu nặng
Suy tim mất bù
Cơn tím thiếu oxy
Bệnh MetHb
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tím chuyên biệt chi dưới tím hơn chi trên gặp trong bệnh lý TBS nào?
Còn ống động mạch
Đứt đoạn ĐMC + còn ống động mạch
Chuyển vị đại động mạch + còn ống động mạch
Tăng áp phổi tồn tại trẻ sơ sinh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bé gái 5 tuổi nhập viện vì phù toàn thân. Lúc dưới 12 tháng hay vị viêm phổi phải nhập viện, nhưng 2 năm gần đây không bị viêm phổi nữa. Khám thấy bé suy dinh dưỡng nặng, TM cổ nổi, môi tím với SpO2 tay 85%, chân 70%. Mạch 150 lần/phút, T1 rõ, T2 đanh mạnh. Harzer (+). Phổi không ran. Bụng mềm, gan 4 cm dưới bờ sườn, lách không sờ chạm. Các cơ quan chưa phát hiện bất thường. XQ có hình ảnh cắt cụt. Tím ở BN này là?
Không tím
Tím trung ương
Tím ngoại biên
Tím chuyên biệt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bé gái 1 tuần tuổi được chẩn đoán Tứ chứng Fallot từ trong bào thai. Sau sinh 3 ngày em bắt đầu tím nặng hơn. SpO2 65%. Tim đều, T1 rõ, T2 đơn. Âm thổi tâm thu 2/6 liên sườn II bờ trái xương ức. Harzer (+). Phổi không ran. Thở nhanh sâu 70 lần/ph. Bụng mềm, gan 2 cm dưới bờ sườn, tím môi. Các cơ quan khác chưa ghi nhân bất thường. Xquang có hình ảnh tim hình chiếc giày. Tiếp cận tím trên bệnh nhi này?
Không tím
Tím trung ương
Tím ngoại biên
Tím chuyên biệt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vị trí quan sát tốt nhất biểu hiện tím?
Giường móng
Phần đáy của má
Dái tai
Phần đầu của má
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tím sẽ biểu hiện trên lâm sàng khi Hb khử:
>2 g%
>3 g%
4 g%
5 g%
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tím là biểu hiện của:
Da và niêm mạc bị vàng
Tăng nồng độ Hemoglobin gắn Oxy
Tăng nồng độ hemoglobin khử
Tăng nồng độ bilirubin trong máu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Review Vocab L4 - Advanved

Quiz
•
University
10 questions
Mô Phổi (Bài 3) 11->20

Quiz
•
University
14 questions
Quiz về Thuốc và Tác Dụng

Quiz
•
University
11 questions
Color

Quiz
•
University
9 questions
QUIZIZ RTM TRĨ

Quiz
•
University
10 questions
Hoá Lý trắc nghiệm ST2

Quiz
•
University
11 questions
4C4.1 nghe

Quiz
•
University
7 questions
Virus gây ung thư Polyomavirus

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade