
TIN HỌC

Quiz
•
Other
•
10th Grade
•
Hard
anh phuong
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Đoạn lệnh sau giải bài toán nào:
K=M*N
while M != N:
if M > N:
M = M – N
else:
N = N – M
K=K/M
A. Tìm UCLN của M và N. B.Tìm BCNN của M và N.
C. Tìm hiệu nhỏ nhất của M và N. D. Tìm hiệu lớn nhất của M và N.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Vòng lặp while thực hiện khi nào?
A.Khi điều kiện cho trước thoả mãn. B. Khi đủ số vòng lặp.
C. Khi tìm được output. D. Tất cả các phương án
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Đoạn lệnh sau làm nhiệm vụ gì?
A = [ ]
for x in range(10):
A.append(int(input()))
A. Nhập dữ liệu từ bàn phím cho mảng A có 10 phần tử là số nguyên.
B. Nhập dữ liệu từ bàn phím cho mảng A có 10 phần tử là số thực.
C. Nhập dữ liệu từ bàn phím cho mảng A có 10 phần tử là xâu.
D. Không có đáp án đúng.
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Chương trình sau thực hiện công việc gì?
a=[]
for i in range(1, 1001):
if(i % 7 == 0) and (i % 5 ==0):
a= a+ [str(i)]
print(','.join(a))
A. Tìm tất cả các số chia hết cho 7 nhưng không phải bội số của 5, nằm trong đoạn 1 và 1000.
B. Tìm tất cả các số chia hết cho 7 nhưng không phải bội số của 5, nằm trong đoạn 1 và 1000 và chuỗi thu được in trên một dòng, có dấu “,” ngăn cách giữa các số.
C. Tìm tất cả các số chia hết cho 7 và là bội số của 5, nằm trong đoạn 1 và 1000.
D. Tìm tất cả các số không chia hết cho 7 nhưng là phải bội số của 5, nằm trong đoạn 1 và 1000.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Phương thức nào sau đây dùng để thêm phần tử vào list trong python?
A. abs(). B. link(). C. append(). D. add().
A
B
C
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Lệnh nào để duyệt từng phần tử của danh sách?
A. for. B. while – for.
C. for kết hợp với lệnh range(). D. while kết hợp với lệnh range()
A
B
C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Lệnh xoá một phần tử của một danh sách A có chỉ số i là:
A. list.del(i). B. A. del(i). C. del A[i]. D. A. del[i].
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
5 questions
Bài 9: Lưu trữ, trao đổi, bảo vệ thông tin của em và gia đình

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN KHỐI 10

Quiz
•
10th Grade
5 questions
Bàì 1. Làm quen với bảng tính điện tử

Quiz
•
7th Grade - University
14 questions
[SRC] Bonding game

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Khởi động vui vẻ

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
kiểm tra thường xuyên k10

Quiz
•
10th Grade
6 questions
hoạt động luyện tập

Quiz
•
10th Grade
9 questions
Buổi 1 - Ôn tập cơ bản

Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
21 questions
Lab Safety

Quiz
•
10th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade