Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP 12- BÀI 1,2

ÔN TẬP 12- BÀI 1,2

12th Grade

35 Qs

KHỞI ĐỘNG VỀ SẮT

KHỞI ĐỘNG VỀ SẮT

12th Grade

45 Qs

dpdpdpdp

dpdpdpdp

10th Grade - University

37 Qs

ĐỀ ÔN TRẠNG NGUYÊN SỐ 1

ĐỀ ÔN TRẠNG NGUYÊN SỐ 1

4th Grade - University

36 Qs

Ôn tập TN môn GDCD (Mã LT 001)

Ôn tập TN môn GDCD (Mã LT 001)

12th Grade

40 Qs

Cộng vận tốc - Vật lý 10

Cộng vận tốc - Vật lý 10

6th Grade - University

45 Qs

Gdcd b2

Gdcd b2

12th Grade

42 Qs

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ HK2

ÔN TẬP CÔNG NGHỆ HK2

3rd Grade - University

37 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

Kiểm tra từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Easy

Created by

Han-5H-18 Anh

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 20 pts

Từ vựng nào dịch nghĩa là 'Xin chào'?

한국

안녕하세요

베트남

일본

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 20 pts

Từ vựng nào dịch nghĩa là 'thư viện'?

호텔

학교

식당

도서관

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 20 pts

Từ vựng nào dịch nghĩa là 'đi dạo'?

산책하다

쇼핑하다

운동하다

여행하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 20 pts

Từ vựng nào dịch nghĩa là 'mì gói'?

비빔밥

냉면

국수

라면

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 20 pts

Từ vựng nào dịch nghĩa là 'bên trái'?

왼쪽

오른쪽

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 20 pts

Từ nào dịch là 'nhà riêng'?

주택

아파트

부엌

거실

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 20 pts

Từ nào dịch là 'ông nội'?

할아버지

할머니

어머니

아버지

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?