Đề Cương Cuối Học Kỳ I Môn Công Nghệ 9

Quiz
•
Other
•
9th Grade
•
Easy
Nguyen Khanh Ha
Used 3+ times
FREE Resource
37 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị đóng cắt điện gồm:
Phích cắm điện, cầu dao.
Ổ cắm điện, Aptomat.
Cầu dao, ổ cắm điện.
Công tắc điện, cầu dao, Aptomat
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công tắc điện là:
Thiết bị dùng để đóng cắt điện cho các đồ dùng, thiết bị điện trong gia đình.
Thiết bị đóng cắt điện cho một phần mạng điện trong nhà.
Thiết bị dùng để đóng cắt điện cho toàn bộ hoặc một phần mạng điện trong nhà.
Thiết bị lấy điện cho các đồ dùng điện: quạt điện, nồi cơm điện, bàn là điện,…
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các bộ phận của công tắc điện gồm:
Cần đóng cắt, vỏ, các cực nối điện.
Nút bật tắt, vỏ, các cực nối điện.
Các cực tiếp điện, vỏ.
Các chốt (chấu) tiếp điện, vỏ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông tin về dòng điện và điện áp định mức của công tắc điện thường được ghi ở:
Trên nút bật tắt.
Dưới nút bật tắt.
Trên các cực nối điện.
Vỏ của công tắc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cầu dao được dùng để:
Đóng cắt điện khi cần kiểm tra, lắp đặt, sửa chữa mạng điện.
Đóng cắt điện cho từng đồ dùng, thiết bị điện trong gia đình.
Cắt mạch điện khi gặp sự cố ngắn mạch hoặc quá tải.
Đóng cắt điện cho toàn bộ hoặc một phần mạng điện trong nhà.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông tin về dòng điện và điện áp mức của cầu dao thường được ghi trên:
Vỏ của cầu dao.
Dưới nút bật tắt.
Trên các cực nối điện.
Vị trí tay cầm của cần đóng cắt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Aptomat có chức năng gì?
Đóng cắt và bảo vệ điện cho toàn bộ hoặc một phần mạng điện trong nhà.
Lấy điện dùng để cắm vào ổ cắm điện, lấy điện cung cấp cho các đồ dùng điện.
Đóng cắt điện cho các đồ dùng, thiết bị điện trong gia đình.
Đóng cắt điện khi cần kiểm tra, lắp đặt, sửa chữa mạng điện.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Quiz về Hệ Điều Hành và Phần Mềm

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
KIỂM TRA GIỮA HK1 - TIN HỌC 9 - 2023-2024

Quiz
•
9th Grade
40 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
9th Grade
40 questions
12a8 công nghệ

Quiz
•
12th Grade
32 questions
Tuần 5

Quiz
•
University
40 questions
CN 9 CUỐI KÌ II

Quiz
•
9th Grade
36 questions
I'm gay

Quiz
•
11th Grade
40 questions
ĐỀ CƯƠNG CÔNG NGHỆ CUỐI HKI

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
24 questions
Scientific method and variables review

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade