Từ vựng bổ sung hàng ngày

Từ vựng bổ sung hàng ngày

Professional Development

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kotoba Irodori Shokyuu 2 Bab 3

Kotoba Irodori Shokyuu 2 Bab 3

Professional Development

20 Qs

Test Pola Kalimat Minna Bab 4

Test Pola Kalimat Minna Bab 4

Professional Development

20 Qs

Kanji N5 4-6

Kanji N5 4-6

Professional Development

20 Qs

Test Pola Kalimat Minna Bab 13

Test Pola Kalimat Minna Bab 13

Professional Development

20 Qs

Test Pola Kalimat Minna Bab 23

Test Pola Kalimat Minna Bab 23

Professional Development

20 Qs

Kanji Irodori Nyuumon Bab 1

Kanji Irodori Nyuumon Bab 1

Professional Development

20 Qs

Test Pola Kalimat Minna Bab 8

Test Pola Kalimat Minna Bab 8

Professional Development

20 Qs

Kanji N4 2.2

Kanji N4 2.2

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Từ vựng bổ sung hàng ngày

Từ vựng bổ sung hàng ngày

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Tuan Nguyen

Used 3+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

というのは

lý do là, vì (giải thích công bố ở trước đó)

Tiện thể, nhân tiện làm A thì làm B (việc B là việc phụ)

Đối với

Trong trường hợp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

のついでに

Nhân tiện, tiện thể (Nhân tiện làm việc A thì làm việc B - việc B là phụ)

Lý do là, vì (Giải thích về một công bố trước đó)

Trong trường hợp thì

Đối với thì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

補足

Bổ sung, bổ túc, thêm vào ほそく

Chuẩn bị đầy đủ ほそく

Chạy trước ほそく

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

8K解像度

Độ phân giải: かいそうど

Độ phân giải: かいぞうど

Độ phân giải: かいぞど

Độ phân giải: かいぞうどう

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

大前提

Tiền đề lớn - Ý nghĩa đầu câu, đầu đoạn mang ý nghĩa quan trọng cần nhấn mạnh だいぜんてい

Tiền đề nhỏ - Ý nghĩa đầu câu, đầu đoạn, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, dễ đọc だいぜんてい

Việc lớn trước phải làm だいぜんてい

Việc cần làm だいぜんてい

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

等々

とうとう: Vân vân

私等々のような者にはとてもできません: Không thể giống như tôi được

とうどう: Vân vân

どうとう: Vân vân

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

いったい

一体:Một thể, thống nhất

Ngoài ra: thể hiện tính bất ngờ, ngạc nhiên, tò mò về vấn đề gì đó:

一体全体問題は何か?: Vấn đề là cái quái gì vậy?

一帯: Cả vùng, toàn vùng

一隊: Một phe, một công ty, một tổ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?