BỘ CÂU HỎI 2 TV LỚP 2

BỘ CÂU HỎI 2 TV LỚP 2

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỘNG TỪ LỚP 4

ĐỘNG TỪ LỚP 4

2nd - 4th Grade

11 Qs

Xếp các từ ngữ dưới đây vào nhóm thích hợp

Xếp các từ ngữ dưới đây vào nhóm thích hợp

2nd Grade

10 Qs

ôn tập giữa kỳ 1- toán 6

ôn tập giữa kỳ 1- toán 6

1st - 12th Grade

10 Qs

Ôn luyện từ và câu

Ôn luyện từ và câu

2nd Grade

15 Qs

Động từ (Lớp 4)

Động từ (Lớp 4)

1st - 2nd Grade

12 Qs

MODULE 1.1 - HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

MODULE 1.1 - HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN

KG - University

15 Qs

Môn Tiếng Việt

Môn Tiếng Việt

2nd Grade

10 Qs

TV + TOÁN LỚP 2 ( TUẦN 11/2 )

TV + TOÁN LỚP 2 ( TUẦN 11/2 )

2nd Grade

10 Qs

BỘ CÂU HỎI 2 TV LỚP 2

BỘ CÂU HỎI 2 TV LỚP 2

Assessment

Quiz

Mathematics

2nd Grade

Hard

Created by

Tho Lo

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Trong các từ: xắp xếp; xếp hàng; sáng sủa; xôn xao. Từ viết sai chính tả là:

A. Xắp xếp

B. Xếp hàng

C. Sáng sủa

D. Xôn xao

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Từ nào là từ chỉ hoạt động của sự vật trong câu sau: “Hoạ Mi hót rất hay.”

A. Hoạ Mi

B. Hót

C. Rất

D. Hay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Hót như......

Tên loài chim điền vào chỗ trống thích hợp là:

A. Vẹt

B. Khướu

C. Cắt

D. Sáo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Từ trái nghĩa với từ chăm chỉ là từ:

A. Siêng năng

B. Lười biếng

C. Thông minh

D. Đoàn kết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Em hiểu câu tục ngữ: “Lá lành đùm lá rách” là thế nào?

A. Giúp đỡ nhau

B. Đoàn kết

C. Đùm bọc

D. Đùm bọc ,cưu mang, giúp đỡ nhau lúc khó khăn hoạn nạn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Trong các nhóm từ dưới đây, nhóm từ nào gồm các từ chỉ sự vật?

A. thước kẻ; thầy giáo; thân yêu; sách

B. thước kẻ; cô giáo; bảng; học trò; sách

C. dũng cảm; thước kẻ; cô giáo; học trò

D. Cô giáo, học trò

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Từ chỉ người?

A. Trần Quốc Toản, vua, lính, sứ thần

B. lính, thanh gươm, vua

C. quả cam, sứ thần, vua

D. thuyền rồng, Trần Quốc Toản, quả cam

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?