
Tin Học

Quiz
•
Education
•
9th - 12th Grade
•
Hard
Thư Thanh
Used 1+ times
FREE Resource
67 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giả sử A là một danh sách các số, lệnh sau thực hiện công việc gì? del A[0]
A.Xoá số 0 của danh sách A
B.Thêm phần tử đầu tiên của danh sách A
C.Xoá phần tử đầu tiên của danh sách A
D.Them số 0 vào cuốii danh sách A
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xâu “1234%^^%TFRESDRG" có độ dài bằng bao nhiêu?
A.16
B.17
C.19
D.18
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết quả của chương trình sau là bao nhiêu? >>> s = "abcdefg" >>> print(s[2])
A.c
B.b
C.a
D.d
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chương trình trên giải quyết bài toán gì? s = "" for i in range(10): s = s + str(i) print(s)
A.In một chuỗii số từ 0 tới 10.
B.In một chuỗi số từ 0 tới 9.
C.In một chuỗi số từ 1 tới 10.
D.In một chuỗi số từ 1 tới 9.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Xâu kí tự trong Python là xâu chỉ gồm các chữ số nằm trong bảng mã ASCII. B. Xâu kí tự trong Python được coi là danh sách các kí tự và có thể thay đổi từng kí tự của xâu C. Xâu kí tự trong Python là xâu bao gồm các kí tự nằm trong bảng mã Unicode. D. Xâu kí tự trong Python là xâu bao gồm các kí tự số trong bảng mã Unicode.
A.Xâu kí tự trong python là xâu chỉ gồm các chữ số nằm trong bảng mã ASCII.
B.Xâu kí tự trong python được coi là danh sách các kí tự và có thể thay đổi từng kí tự của xâu.
C.Xâu kí tự trong python là xâu bao gồm các kí tự nằm trong bảng mã Unicode.
D.Xâu kí tự trong python là xâu bao gồm các kí tự số trong bảng mã Unicode.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết quả của các câu lệnh sau là gì? s = "12 34 56 ab cd de " print(s. find(" ")) print(s.find("12")) print(s.find(“34”))
A. 2,0,3
B.2,1,3
C.3,5,2
D.1,4,5
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho A = ['Chúc', 'các', 'em', 'thi', 'tốt']. Khi ta gọi lệnh " ".join(A) th
A.’Chúc các em thi tốt’
B.[‘Chúc các em thi tốt’]
C.[“Chúc các em thi tốt”]
D.”Chúc” , “các” , “em” , “thi” , “tốt”
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
64 questions
công nghệ của anh cảnh nđẹp trai gửi mấy e,

Quiz
•
11th Grade
67 questions
Ôn Tập Cuối Học Kì 2 Lớp 10

Quiz
•
10th Grade
64 questions
GDCD

Quiz
•
12th Grade
62 questions
GDKT-PL Giữa Kì 2

Quiz
•
10th Grade
70 questions
SỬ 12 2

Quiz
•
12th Grade
64 questions
Đề cương Công Nghệ 10 HK1

Quiz
•
10th Grade
71 questions
Câu hỏi trắc nghiệm địa lý

Quiz
•
12th Grade - University
68 questions
GDCD

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Education
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
37 questions
SJHS Key Student Policies

Quiz
•
11th Grade
8 questions
STAR Assessment Practice Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Rules and Consequences Part A

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Email Etiquette

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Keepin' It REAL at RVHS

Quiz
•
9th - 12th Grade