
Thì Quá Khứ và Hiện Tại

Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Easy
Nguyễn Oanh
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy cho biết động từ 'đi' ở thì quá khứ đơn là gì?
đi qua
đã đi
đi rồi
đi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy cho biết động từ 'nói' ở thì hiện tại đơn là gì?
ngủ
chạy
hát
nói
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy viết câu sau ở thì quá khứ đơn: 'Tôi học bài'.
Tôi học học
Tôi học bài.
Tôi học ăn
Tôi học chơi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy viết câu sau ở thì hiện tại đơn: 'Anh ấy chơi bóng đá'.
He play soccer
He played soccer
He playing soccer
He plays soccer.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân biệt giữa thì quá khứ đơn và thì hiện tại đơn: 'Tôi ăn cơm' và 'Tôi ăn cơm hôm qua'.
Tôi ăn cơm ngày mai
Tôi ăn cơm vào buổi sáng
Tôi ăn cơm hàng tuần
Thì quá khứ đơn 'Tôi ăn cơm hôm qua' diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, còn thì hiện tại đơn 'Tôi ăn cơm' diễn tả hành động đang diễn ra hoặc thói quen hiện tại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy cho biết động từ 'đọc' ở thì quá khứ đơn là gì?
read
red
rode
rude
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy cho biết động từ 'hát' ở thì hiện tại đơn là gì?
chạy
hát
ngủ
nhảy
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
FF5-U2-Les123- QKD( last,ago), HTHT( since, for) - Anne Ng

Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
WAS/ WERE

Quiz
•
5th - 7th Grade
20 questions
Unit 13- Past simple tense (5-pt)-1

Quiz
•
3rd - 5th Grade
15 questions
DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ

Quiz
•
5th Grade
15 questions
E5 Quizizz Creator:ÔN TẬP GRAMMAR LÝ THUYẾT HIỆN TẠI ĐƠN

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Past simple: positive and negative

Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
Ôn tập thì Hiện tại tiếp diễn và tương lai đơn

Quiz
•
5th - 7th Grade
25 questions
unit 1: The Ancient Mayans

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade