NGỮ PHÁP ÔN THI VÀO 10

NGỮ PHÁP ÔN THI VÀO 10

9th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E9 - Unit 8: Tourism

E9 - Unit 8: Tourism

9th Grade

48 Qs

QUESTION WORDS

QUESTION WORDS

1st - 12th Grade

42 Qs

Unit 3: Fun and games

Unit 3: Fun and games

9th Grade

42 Qs

Gr QAnh QAnh - 2022 W18-W21 - FILL - p0.5

Gr QAnh QAnh - 2022 W18-W21 - FILL - p0.5

6th - 9th Grade

41 Qs

TỪ VỰNG UNIT 1, 2 LỚP 7 NÂNG CAO

TỪ VỰNG UNIT 1, 2 LỚP 7 NÂNG CAO

1st - 12th Grade

47 Qs

CHECK VOCABULARY. E8

CHECK VOCABULARY. E8

8th - 12th Grade

50 Qs

E6. U7

E6. U7

KG - University

40 Qs

NGỮ PHÁP ÔN THI VÀO 10

NGỮ PHÁP ÔN THI VÀO 10

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Nguyen HT

Used 18+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào đi với danh từ đếm được?

Chọn nhiều hơn 1 đáp án

many

a number of

few

little

a few

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào đi với danh từ không đếm được

much

many

a little

little

few

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm câu trả lời đúng

(Nhiều hơn 1 đáp án)

a lot of + N đếm được số nhiều

a lot of + N không đếm được

lots of + N đếm được số nhiều

lot of + N không đếm được

Lot of + N đếm được số nhiều

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm câu trả lời đúng ( Nhiều hơn 1 đáp án)

- a lot of/ lots of + N (đếm được/không đếm được): nhiều ...

- many + N (đếm được số nhiều)

much + N (không đếm được)

many + N (không đếm được)

a few/few + N (đếm được số nhiều)

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm câu trả lời đúng (Nhiều hơn 1 đáp án)

few + N (đếm được số nhiều)

little + N (không đếm được)

fews + N (đếm được số nhiều)

little + N (đếm được số nhiều)

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm câu trả lời đúng (Chọn nhiều hơn 1 câu trả lời)

Although + S+ V : mặc dù

Although + N/Ving : mặc dù

In spite of + N/ Ving : mặc dù

In spite of + S + V : mặc dù

Despite + N/Ving : mặc dù

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm câu trả lời đúng (Chọn nhiều hơn 1 câu trả lời)

so that + S+ V : để mà

so that + V : để mà

so as to + V : để mà

in order to + V : để mà

in order that + S + V : để mà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?