Hãy phân biệt danh từ chung và cụ thể trong câu sau đây: 'Con mèo đen đang chạy trên con đường.'

Kiểm tra danh từ

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Hard
Dũng Mạnh
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
con đường, con mèo đen
con mèo trắng
con chó đen
đường phố
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận diện danh từ số ít và số nhiều trong câu sau đây: 'Cô gái xinh đẹp đang học bài.'
{'singular_nouns': ['cô gái'], 'plural_nouns': ['bài']}
cô gái xinh
bài đang
đẹp học
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định danh từ đếm được và không đếm được trong câu sau: 'Một cốc nước và một chén cơm.'
nước, chén; cốc, cơm
cốc, nước; chén, cơm
cốc, chén; nước, cơm
cốc, chén; nước, cơm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sử dụng danh từ trong câu: 'Em đã mua một quyển sách mới.' Hãy xác định danh từ trong câu này.
quyển sách
bàn học
quyển vở
cây bút
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa danh từ và nêu ví dụ về các loại danh từ.
Ví dụ về các loại danh từ bao gồm: danh từ cụ thể (ví dụ: bàn), danh từ trừu tượng (ví dụ: hạnh phúc), danh từ số âm (ví dụ: không gian)
Danh từ là từ chỉ màu sắc, hình dáng, kích thước...
Danh từ là từ chỉ người, vật, sự vật, sự việc, cảm xúc, trạng thái... Ví dụ về các loại danh từ bao gồm: danh từ riêng (ví dụ: Hà Nội), danh từ chung (ví dụ: sách), danh từ đếm được (ví dụ: cái bàn), danh từ không đếm được (ví dụ: nước), danh từ số nhiều (ví dụ: cây cối), danh từ số ít (ví dụ: con mèo).
Danh từ là từ chỉ hành động, sự việc, quá trình...
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy phân biệt danh từ chung và cụ thể trong câu sau đây: 'Cây xanh đang mọc ở công viên.'
Cây, cây xanh
Công viên, công viên xanh
Cây, cây đỏ
Mọc, đang mọc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận diện danh từ số ít và số nhiều trong câu sau đây: 'Cô bé đang cầm một bông hoa đỏ.'
Cô bé đang cầm một cành hoa.
{'singular_nouns': ['Cô bé'], 'plural_nouns': ['bông hoa']}
bông hoa đang nở.
Cô bé đang cầm một bức tranh.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
ARTICLES

Quiz
•
12th Grade
20 questions
MẠO TỪ - l8

Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu

Quiz
•
11th - 12th Grade
12 questions
A2-Key for schools-LT Space

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Quiz về Thì Quá Khứ

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Word form 9 Unit 6 : Choose word form 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Kiểm tra bài cũ 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
STRESS 2 SYLLABLES

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade