
vi sinh
Quiz
•
Biology
•
1st Grade
•
Medium
Bảo Trân
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những đặc điểm sau không thuộc về cầu khuẩn
Những vi khuẩn hình cầu
Những vi khuẩn hình cầu hoặc tương đối giống hình cầu
Có đường kính trung bình khoảng 1mm
Sinh nha bào
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mỗi loại vi khuẩn có một hình thể, kích thước nhất định, đó là nhờ yếu tố sau của vi khuẩn quyết định
vỏ
vách
nhân
nha bào
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa vào hình dạng tế bào, vi khuẩn được phân thành
hai nhóm: cầu khuẩn, trực khuẩn
Ba nhóm: cầu khuẩn, trực khuẩn, xoắn khuẩn
Ba nhóm: tụ cầu, liên cầu, song cầu
Hai nhóm: gram âm và gram dương
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm xoắn khuẩn
Là những vi khuẩn lượn xoắn, di động được nhờ có lông
Là những vi khuẩn lượn xoắn, di động
Di động hoặc không, nếu di động thì có lông quanh thân
Không di động
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm cấu tạo tế bào của vi khuẩn
Có nhân điển hình
Không có nhân
Không có màng nhân
Có bộ máy phân bào
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào không phải là đặc điểm nhân của vi khuẩn
Có chức năng di truyền
Không chứa ribosom
Là một sợi DNA dạng vòng kép, khép kín
Là một sợi RNA dạng vòng, kép, khép kín
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiễm sắc thể của vi khuẩn có đặc điểm
Là một đại phân tử ADN dạng vòng, mạch kép
Là một đại phân tử ADN dạng vòng, mạch đơn
Là hai đại phân tử ADN dạng vòng, mạch kép
Là hai đại phân tử ADN dạng vòng, mạch đơn
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
23 questions
All About SARS-CoV-2
Quiz
•
1st Grade - Professio...
29 questions
Dinh dưỡng
Quiz
•
1st Grade
30 questions
SÍMBOLOS DE ELEMENTOS QUÍMICOS 1-30
Quiz
•
1st Grade - University
23 questions
CĐ hô hấp ở TV+ Tiêu hóa ở ĐV - SINH 11
Quiz
•
1st - 3rd Grade
23 questions
Trắc nghiệm Sinh
Quiz
•
1st - 7th Grade
23 questions
Kiểm giữa kỳ 2 KHTN 6
Quiz
•
1st Grade
25 questions
Đề số 18
Quiz
•
1st Grade
30 questions
KIỂM TRA 1 tiet HỌC KÌ 2 SINH 8 (21-22)
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
