cacbohidrat

cacbohidrat

12th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nitơ - Photpho

Nitơ - Photpho

11th - 12th Grade

50 Qs

Lynano - Kiểm tra Halogen

Lynano - Kiểm tra Halogen

5th Grade - Professional Development

50 Qs

K10-TỔNG HỢP-Quốc Phòng 3

K10-TỔNG HỢP-Quốc Phòng 3

12th Grade

50 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 - HÓA 12 - NH 2022 -2023

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 - HÓA 12 - NH 2022 -2023

12th Grade

50 Qs

Ôn tập cuối năm số 4 chương N-S

Ôn tập cuối năm số 4 chương N-S

11th Grade - University

43 Qs

Este - Chất béo (2 - 24)

Este - Chất béo (2 - 24)

12th Grade

44 Qs

KIM LOẠI NHÓM IIA

KIM LOẠI NHÓM IIA

12th Grade

50 Qs

KIM LOẠI

KIM LOẠI

12th Grade

50 Qs

cacbohidrat

cacbohidrat

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Easy

Created by

QUÝ LÊ

Used 2+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phân tử cacohiđrat nhất thiết phải chứa nhóm chức

ancol.

axit cacboxylic.

anđehit.

amin.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tinh bột và xenlulozơ là

monosaccarit.

đisaccarit.

đồng đẳng.

Polisaccarit.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cacbohiđrat là những hợp chất hữu cơ tạp chức có công thức chung là

Cn(H2O)m.

CnH2O.

CxHyOz.

R(OH)x(CHO)y.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất sau: (1) glucozơ, (2) fructozơ, (3) saccarozơ, (4) etylen glicol, (5) tristearin. Số chất thuộc loại saccarit là

1

2

3

4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chất đồng phân với nhau là

glucozơ và fructozơ.

tinh bột và xenlulozơ.

saccarozơ và glucozơ.

saccarozơ và fructozơ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Bệnh nhân suy nhược phải tiếp đường (tiêm hoặc truyền dung dịch đường vào tĩnh mạch), đó là loại đường nào sau đây?

Saccarozơ.

Fructozơ.

Mantozơ.

Glucozơ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Cho các chất sau: Glucozơ (1); Fructozơ (2); Saccarozơ (3). Dãy sắp xếp theo thứ tự tăng dần độ ngọt là

(1) < (3) < (2).

(2) < (3) < (1).

(3) < (1) < (2).

(3) < (2) < (1).

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?