
dược liệu 250-300

Quiz
•
Social Studies
•
University
•
Easy
Vân anh Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
250. Đặc điểm thực vật chính của rễ cây Ba kích (Morinda officinalis How) là:
A. Rễ dài nhìn giống ruột gà
B. Rễ củ phình to giống con quay
C. Rễ phân nhánh giống hình người
D. Rễ dài to hình chùy
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
251. Đặc điểm thực vật chính của lá cây Lô hội (Aloe vera L.) là:
A. Lá mọc hình hoa thị, phiến hình mũi mác dày, mọng nước
B. Lá mọc vòng xoắn ốc theo thân, phiến hình tròn xẻ thùy, mọng nước
C. Lá tập trung thành hình hoa thị, phiến hình dải, mỏng, có nhiều lông
D. Lá mọc đối chéo chữ thập, phiến hình trứng dày, mọng nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
252. Liều dùng của thân rễ các loài Đại hoàng (Rheum Sp..) để làm thuốc bổ, giúp tiêu hóa là:
A. 0,05 - 0,10g
B. 0,1 - 0,15g
C. 0,5 - 2g
D. 2 - 2,5g
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
253. Thành phần hóa học chính trong lá cây Phan tả diệp (Cassia Sp.) là:
A. Saponin, flavonoid, gôm
B. Polysachcarid, flavonoid, nhựa
C. Anthranoid, flavonoid, nhựa
D. Glucose, flavonoid, acid malic
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
254. Tên Latinh bộ phận dùng làm thuốc của cây Đại hoàng (Rheum palmatum L.) là:
A. Rhizoma Rheum
B. Rhizoma Rhei
C. Folium Rhei
D. Radix Rhei
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
255. Thành phần hóa học chính của thân rễ cây Đại hoàng (Rheum palmatum L.) là:
A. Saponin nhóm steroid, nhựa
B. Polysachcarid, tanin
C. Dẫn chất anthraquinon, tanin
D. Flavonoid, nhựa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
256. Thành phần hóa học chính trong rễ củ cây Hà thủ ô đỏ (Fallopia multiflora Thunb.) là:
A. Saponin nhóm triterpenoid, nhựa
B. Polysachcarid, tanin
C. Dẫn chất anthraquinon, tanin
D. Flavonoid, nhựa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
CÁC MÔ HÌNH TÒA SOẠN

Quiz
•
University
54 questions
KINH TẾ CHÍNH TRỊ

Quiz
•
University
52 questions
công nghệ 11a3

Quiz
•
11th Grade - University
52 questions
GDKTPL CUỐI KÌ

Quiz
•
11th Grade - University
48 questions
vi mô 5

Quiz
•
University
50 questions
Chương 6

Quiz
•
University
50 questions
GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ BÀI 2

Quiz
•
University
50 questions
300-350

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Social Studies
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University