
Thi truong

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Thùy Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
75 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tài chính trực tiếp nghĩa là:
a. Không có sự tham gia của các định chế tài chính
b. Ngân hàng đầu tư cho vay trực tiếp các định chế tài chính khác
c. Các chủ thể thiếu vốn vay mượn trực tiếp từ các chủ thể thừa vốn
d. Không có sự tham gia của các thị trường tài chính
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chủ thể thừa vốn chủ yếu trong nền kinh tế là:
a. Cá nhân và hộ gia đình
b. Doanh nghiệp
c. Chính phủ
d. Nhà đầu tư nước ngoài
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các công cụ giao dịch trên thị trường công cụ nợ không bao gồm:
a. Cổ phiếu ( công cụ vốn)
b. Trái phiếu
c. Thương phiếu
d. Chứng chỉ tiền gửi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nhóm định chế tài chính được phân biệt dựa vào:
a. Cách thức huy động vốn và sử dụng vốn
b. Cách sử dụng tài sản
c. Tên gọi
d. Cơ quan quản lý
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Hai hình thức của thông tin bất đối xứng là:
a. Chi phí thông tin và chi phí giao dịch
b. Rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống
c. Lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức
d. Chi phí giao dịch và chi phí cơ hội
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6.Đặc điểm nào sau đây là điểm khác nhau cơ bản giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn?
a. Loại công cụ tài chính
b. Thời hạn của công cụ tài chính
c. Cách thức tổ chức thị trường
d. Cách thức luân chuyển vốn trên thị trường
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7.Các chủ thể thiếu vốn huy động vốn bằng cách:
a. Giao dịch các công cụ tài chính trên thị trường thứ cấp
b. Phát hành các công cụ tài chính trên thị trường sơ cấp
c. Mua lại các công cụ tài chính trên thị trường sơ cấp
d. Giao dịch các tài sản tài chính trên thị trường thứ cấp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
78 questions
Trách nhiệm cuối kì

Quiz
•
University
76 questions
Nghiệp vụ

Quiz
•
University
77 questions
TÀI SẢN

Quiz
•
University
77 questions
Kinh tế vi mô chương 3, 4

Quiz
•
University
79 questions
KÊ KHAI THUẾ

Quiz
•
University
76 questions
chương 3 thầy Toàn ( đến 165)

Quiz
•
University
70 questions
KTQT _ Chương 4

Quiz
•
University
79 questions
ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM KINH TẾ VĨ MÔ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University