từ vựng

từ vựng

10th Grade

18 Qs

Similar activities

Một số câu hỏi Công nghệ

Một số câu hỏi Công nghệ

10th Grade

15 Qs

đúng sai địa

đúng sai địa

10th Grade

15 Qs

bài 17

bài 17

10th Grade

13 Qs

Khám Phá Thủy Quyển

Khám Phá Thủy Quyển

10th Grade

15 Qs

Gdqp

Gdqp

10th Grade

21 Qs

Quiz về Thần Mưa

Quiz về Thần Mưa

10th Grade

15 Qs

Lịch sử trang 4

Lịch sử trang 4

10th Grade

13 Qs

Khám Phá Hình Thành Trái Đất

Khám Phá Hình Thành Trái Đất

10th Grade

20 Qs

từ vựng

từ vựng

Assessment

Quiz

Created by

Sông lam Lê

Others

10th Grade

Hard

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biodiversity

Đa dạng sinh học

Thực vật

Bảo tồn

Hệ sinh thái

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Conservation

Rạn san hô

Sự bảo tồn thiên nhiên

Chuỗi thức ăn

Khu vực sống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Coral reef

Tự nhiên

Con tê tê

Rạn san hô

Nguồn lực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Delta

Đồng bằng

Loài

Rừng

Động vật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Destroy

Động vật có vú

Loài

Các sinh vật sống

Phá hủy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ecosystem

Bị nguy hiểm

Thực vật

Khu vực sống

Hệ sinh thái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Endangered

Rừng quốc gia

Bị nguy hiểm

Động vật

Nguồn lực

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fauna

Thực vật

Động vật

Loài

San hô

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Flora

Lối sống xanh

Thực vật

Rừng quốc gia

Rừng nhiệt đới

10.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Food chain

Động vật có vú

Rừng quốc gia

Chuỗi thức ăn

Tự nhiên

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?