
Kiến trúc máy tính

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Kiệt ĐT
Used 1+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
1.1 Trình tự xử lý thông tin của máy tính điện tử là: a. CPU -> Đĩa cứng -> Màn hình b. Nhân thông tin -> Xử lý thông tin -> Xuất thông tin c. CPU -> Bàn phím -> Màn hình d. Màn hình - - Máy in -> Đĩa mềm
a. CPU -> Đĩa cứng -> Màn hình
b. Nhân thông tin -> Xử lý thông tin -> Xuất thông tin
c. CPU -> Bàn phím -> Màn hình
d. Màn hình - - Máy in -> Đĩa mềm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chức năng cơ bản của máy tính:
a. Lưu trữ dữ liệu, Chạy chương trình, Nối ghép với TBNV, Truy nhập bộ nhớ.
b. Trao đổi dữ liệu, Điều khiển, Thực hiện lệnh, Xử lý dữ liệu.
c. Lưu trữ dữ liệu, Xí lý dữ liệu. Trao đổi dữ liệu, Điều khiển.
d. Điều khiển, Lưu trữ dữ liệu. Thực hiện phép toán, Kết nối Internet.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thành phần cơ bản của máy tính:
a. RAM, CPU, ổ đĩa cứng, Bus liên kết
b. Hệ thống nhớ, Bus liên kết, ROM. Bàn phím
c. Hệ thống nhớ, Bộ xử lý, Màn hình, Chuot
d. Hệ thống nhớ, Bộ xử lý. Hệ thống vào ra, Bus liên kết
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ xử lý gồm các thành phân (không kể bus bên trong):
a. Khối điều khiến, Các thanh ghi, Cổng vào/ra
b. Khối điền khiến, ALU, Các thanh ghi
c. Các thanh ghi, DAC, Khỏi điều khiển
d. ALU, Các thanh ghi, Cổng vào/ra.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống nhớ của máy tính bao gồm:
a. Cache, Bộ nhớ ngoài
b. Bộ nhớ ngoài, ROM
c. Đĩa quang, Bộ nhớ trong
d. Bộ nhớ trong. Bộ nhớ ngoài
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống vào/ra của máy tính không bao gồm đồng thời các thiết bị sau:
a. Đĩa từ, Loa, Đĩa CD-ROM Dia
b. Màn hình, RAM, Máy in
c. CPU, Chuột, Máy quét ảnh
d.ROM, RAM, Các thanh ghi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong máy tính, có các - loại bụi liên kết hệ thống như sau:
a. Chỉ dẫn. Chức năng. Điều khiến
b. Điều khiển. Dữ liệu, Địa chỉ
c. Dữ liệu, Phụ thuộc. Điều khiến
d. Dữ liệu. Điều khiên. Phu trự
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Cộng vận tốc - Vật lý 10

Quiz
•
6th Grade - University
40 questions
Kiểm Tra Enzyme

Quiz
•
University
43 questions
CNTT2

Quiz
•
University
41 questions
Online Contest - Digital Marketing Amazing Race 2023

Quiz
•
University
39 questions
Tin học văn phòng (chương 1)

Quiz
•
University
45 questions
Ôn Tập Pháp Luật Đại Cương

Quiz
•
University
40 questions
LG Training

Quiz
•
University
40 questions
Quiz về Quy phạm pháp luật

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade