
Cộng vận tốc - Vật lý 10

Quiz
•
Other
•
6th Grade
•
Easy
Cô Trâm
Used 6+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một chiếc thuyền chuyển động với vận tốc 5 km/h so với bờ. Một em bé đi từ đầu thuyền tới cuối thuyền với vận tốc 6 km/h so với thuyền. Hỏi vận tốc của em bé so với bờ ?
1 km/h.
2 km/h.
6 km/h.
5 km/h.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Quan sát một đoàn tàu đang chạy vào ga, trong các câu mô tả sau đây, câu mô tả nào là sai?
Đoàn tàu đang chuyển động so với nhà ga.
Đoàn tàu đang đứng yên so với người lái tàu.
Đoàn tàu đang chuyển động so với hành khách đang ngồi trên tàu.
Đoàn tàu đang chuyển động so với hành khách đang đứng dưới sân ga.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Chuyển động của đầu van xe đạp so với vật mốc là trục bánh xe khi xe chuyển động thẳng trên đường là chuyển động...
thẳng
tròn
cong
phức tạp, là sự kết hợp giữa chuyển động thẳng và chuyển động tròn.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Trời lặng gió, nhìn qua cửa xe (khi xe đứng yên) ta thấy các giọt mưa rơi theo đường thẳng đứng. Nếu xe chuyển động về phía trước thì người ngồi trên xe sẽ thấy các giọt mưa:
cũng rơi theo đường thẳng đứng
rơi theo đường chéo về phía trước.
rơi theo đường chéo về phía sau.
rơi theo đường cong.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 9: Hành khách trên tàu A thấy tàu B đang chuyển động về phía trước. Còn hành khách trên tàu B lại thấy tàu C cũng đang chuyển động về phía trước. Vậy hành khách trên tàu A sẽ thấy tàu C
A. đứng yên.
B. chạy lùi ra sau.
C. tiến về phía trước.
D. tiến về phía trước rồi sau đó lùi ra sau.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Một ô tô chở khách chạy trên đường, người phụ lái đi soát vé của hành khách trên xe. Nếu chọn người lái xe làm vật mốc thì trường hợp nào dưới đây đúng?
Người phụ lái đứng yên
Ô tô đứng yên
Cột đèn bên đường đứng yên
Mặt đường đứng yên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
CÂU HỎI MINH HỌA NỘI DUNG ÔN TẬP

Quiz
•
11th Grade
44 questions
Công Nghệ.

Quiz
•
11th Grade
50 questions
ATGT 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
ÔN TẬP CHỦ ĐỀ A C D TIN HỌC 8

Quiz
•
8th Grade
40 questions
Đi tìm trạng nguyên 8

Quiz
•
6th - 8th Grade
50 questions
ôn tập

Quiz
•
11th Grade
45 questions
ÔN KHTN 7-li, hóa sinh

Quiz
•
7th Grade
40 questions
Bài PST 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
34 questions
TMS Expectations Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade