Tìm từ khác loại trong các từ sau?

Đề 404

Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Medium
Tuấn Linh
Used 2+ times
FREE Resource
66 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Kêu la
Kêu than
Kêu van
Kêu nài
Answer explanation
- Kêu la: Kêu to lên vì đau hay tức giận
- Kêu than: than thở, thổ lộ nỗi buồn rầu, đau khổ của mình
- Kêu van: Kêu xin, van nài bằng những lời thống thiết
- Kêu nài: Xin, nài bằng những lời nói đi nói lại nhiều lần. Kêu nài mãi nhưng cũng chẳng được gì.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ khác loại trong các từ sau?
Nhùng nhằng
Chùng Chình
Chần chừ
Lần chần
Answer explanation
- Nhùng nhằng: có thái độ dằng dai, không dứt khoát
- Chùng chình: cố ý nấn ná, làm chậm chạp để kéo dài thời gian
- Chần chừ: đắn đo, do dự, chưa có quyết tâm để làm ngay việc gì
- Lần chần: kéo dài thời gian, do còn đắn đo, chưa quyết định được dứt khoát làm hay không làm việc gì
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ khác loại trong các từ sau?
Khai căn
Khai cuộc
Khai hạ
Khai cơ
Answer explanation
- Khai căn: Phép tính căn bậc n của một số
- Khai hạ: làm lễ hạ nêu sau những ngày Tết, thường vào ngày mồng bảy tháng giêng âm lịch, theo tục xưa; bắt đầu cuộc sống bình thường
- Khai cuộc: bắt đầu (cuộc vui, cuộc thi đấu, hội diễn, v.v.)
- Khai cơ: bắt đầu 1 sự nghiệp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ khác loại trong các từ sau?
Mới tinh
Mới lạ
Mới coong
Mới mẻ
Answer explanation
- Mới tinh: Còn rất mới, chưa hề dùng đến
- Mới lạ: Còn mới, chưa từng có và chưa ai từng biết
- Mới coong: (giống mới tinh)
- Mới mẻ: rất mới, hoàn toàn khác so với lúc trước
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ khác loại trong các từ sau?
Nhanh nhạy
Nhanh chóng
Nhanh nhẹn
Nhanh tay
Answer explanation
- Nhanh nhạy: Chóng vánh và có kết quả tốt
- Nhanh chóng: Nhanh nhạy, gọn và chóng vánh
- Nhanh nhẹn: Rất hoạt bát, nhẹ nhàng và mau chóng
- Nhanh tay: hành động một cách mau lẹ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ khác loại trong các từ sau?
Đỏ au
Đỏ thẫm
Đỏ tía
Đỏ đen
Answer explanation
- Đỏ au/ thẫm/ tía: chỉ sắc đỏ
- Đỏ đen: chỉ may rủi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm từ khác loại trong các từ sau?
Đỏ đen
Đỏ thẫm
Đỏ au
Đỏ choé
Answer explanation
- Đỏ thẫm/ au / choé: chỉ sắc đỏ
- Đỏ đen: chỉ may rủi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
61 questions
Trắc nghiệm môn Nghề

Quiz
•
9th - 12th Grade
70 questions
Công nghệ 11_Luyện tập_GK1

Quiz
•
6th Grade - University
67 questions
sinh

Quiz
•
12th Grade
62 questions
địa 11

Quiz
•
11th Grade - University
65 questions
Kiểm tra kiến thức Python

Quiz
•
10th Grade - University
64 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Kỹ Thuật Ô Tô

Quiz
•
12th Grade - University
65 questions
ôn tập kiểm tra giữa kỳ K12_2024-2025

Quiz
•
12th Grade - University
61 questions
Câu hỏi về hành động nhìn, nghe

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade