Dấu hiệu thì HTĐ, HTTD, TLĐ

Dấu hiệu thì HTĐ, HTTD, TLĐ

6th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán

Toán

6th - 8th Grade

10 Qs

Bài Tập Toán Lớp 2

Bài Tập Toán Lớp 2

2nd Grade - University

10 Qs

NỘI DUNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ LỚP 6/1 THCS

NỘI DUNG ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ I MÔN LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ LỚP 6/1 THCS

6th Grade

10 Qs

số tự nhiên

số tự nhiên

6th Grade

13 Qs

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

2nd Grade - University

10 Qs

Khám Phá Thông Tin và Dữ Liệu

Khám Phá Thông Tin và Dữ Liệu

6th Grade

10 Qs

Toán lớp 6:)

Toán lớp 6:)

6th Grade

9 Qs

Trắc nghiệm về từ ghép và từ láy

Trắc nghiệm về từ ghép và từ láy

6th Grade

10 Qs

Dấu hiệu thì HTĐ, HTTD, TLĐ

Dấu hiệu thì HTĐ, HTTD, TLĐ

Assessment

Quiz

Others

6th Grade

Medium

Created by

Quỳnh Anh Dương

Used 7+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu thì HTĐ? (Có thể chọn hơn 1 đáp án)

always

often

sometimes

last week

this evening

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu thì hiện tại đơn? (Có thể chọn hơn 1 đáp án.)

Rarely

now

usually

just

Never

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Công thức thì HTĐ

S + V(s/es)

S + do/does + not + V

S + is/am/are + V-ing

S + am/is/are + N/adj

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn

Now

Tomorrow

At the moment

Right now

Soon

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu vào những ô đúng

Đâu là dấu hiệu của tương lai đơn.

next month

tomorrow

yesterday

in the future

Right now

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

What tense means it - Đây là thì nào: "will get"?

Past Simple (QKĐ)

Present Simple (HTĐ)

Future Simple (TLĐ)

Present Perfect (HTHT)

Present Progressive (HTTD)

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần nào chia ở thì HTĐ? (Có thể chọn hơn 1 đáp án)

watches

watching

watch

do not watch

didn't watch

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần nào chia ở thì TLĐ? (Có thể chọn hơn 1 đáp án)

will do

won't do

did

does

done