Ôn tập IC3 GS6 Level 2 (G1)

Ôn tập IC3 GS6 Level 2 (G1)

6th - 8th Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi trắc nghiệm CNTT cơ bản

Câu hỏi trắc nghiệm CNTT cơ bản

7th Grade

59 Qs

Ôn Thi Cuối Kỳ I Tin Học 6

Ôn Thi Cuối Kỳ I Tin Học 6

6th Grade

60 Qs

Ôn tập học kì I K6

Ôn tập học kì I K6

6th Grade

66 Qs

ÔN TẬP Môn: Tin học 8 GK1

ÔN TẬP Môn: Tin học 8 GK1

8th Grade

59 Qs

2526_ÔN TẬP_GK1_TH6

2526_ÔN TẬP_GK1_TH6

6th Grade

60 Qs

Bài 1

Bài 1

6th - 8th Grade

59 Qs

ôn tập giữa kì I Tin 6

ôn tập giữa kì I Tin 6

8th Grade

60 Qs

Ôn tập IC3 GS6 Level 2 (G1)

Ôn tập IC3 GS6 Level 2 (G1)

Assessment

Quiz

Computers

6th - 8th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Thiên Định

Used 25+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Mẹ của bạn có thị lực kém. Mỗi khi nhận được điện thoại hoặc thiết bị máy tính mới, cô ấy sẽ yêu cầu bạn định cấu hình cài đặt để giúp cô ấy xem dễ dàng hơn.

Bạn nên thay đổi hai cài đặt nào để giúp thiết bị của mẹ bạn dễ xem hơn? (Chọn 2)

Cỡ chữ (Font size)

Âm lượng (Volume)

Màu sắc (Colors)

Nhạc chuông (Ring tones)

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Hai tính năng nào cho phép bạn kiểm soát việc hiển thị thông tin cụ thể trên lịch cá nhân của mình? (chọn 2)

Lọc theo danh mục sự kiện (Filter by event category)

Chia sẻ (Share)

Tắt lịch (Disable calendar)

Giữ riêng tư (Keep private)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Trong Công nghệ thông tin, thuật ngữ chính xác cho việc sử dụng phần mềm để tạo ra các hướng dẫn và quy trình lặp lại để thay thế sự tương tác của con người là gì?

Không đồng bộ (Asynchronous)

Bảo mật (Security)

Tự động hóa (Automation)

Người máy học (Robotics)

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi mô tả Điện toán đám mây, điều nào sau đây sẽ được coi là ưu điểm? (Chọn ba)

Băng thông cao hơn (Higher Bandwidth)

Tính di động (Mobility)

Bảo mật (Security)

Tiết kiệm chi phí (Cost Saving)

Sao lưu và Khôi phục (Back-up and Restore)

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi mô tả điện toán đám mây, tùy chọn nào sau đây sẽ được coi là nhược điểm? (Chọn ba)

Hỗ trợ máy tính để bàn (Desktop Support)

Bảo mật (Security)

Độ tin cậy (Reliability)

Kết nối (Connectivity)

Dung lượng lưu trữ (Storage Capacity)

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Hai điểm khác biệt nào phân biệt giữa máy in laser và máy in phun? (Chọn 2)

Máy in laser sử dụng toner, và máy in phun sử dụng mực in (ink)

Máy in laser sử dụng mực in (ink), và máy in phun sử dụng toner

Máy in phun phù hợp hơn để in số lượng lớn, và máy in laser thích hợp hơn để in số lượng ít

Máy in phun phù hợp hơn để in số lượng ít, và máy in laser phù hợp hơn để in số lượng nhiều

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Làm cách nào bạn có thể xác nhận rằng bạn đã kết nối thành công với thiết bị in? (Chọn hai)

Đối với máy in cục bộ, hãy đảm bảo rằng cáp máy in đã được cắm vào máy tính của bạn

Đối với máy in mạng, hãy ping thiết bị in

Đối với máy in mạng, hãy kết nối lại cáp Ethernet

Đối với máy in cục bộ, hãy xác nhận trạng thái sẵn sàng trong hàng đợi in của hệ điều hành

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?