
bài 19

Quiz
•
Special Education
•
1st Grade
•
Easy
Ngọc Hoàng
Used 3+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
这是什么?
面包Miànbāo
牛奶Niúnǎi
水果Shuǐguǒ
咖啡Kāfēi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我吃苹果。Wǒ chī píngguǒ.
我不吃鸡蛋。wǒ bù chī jīdàn
Câu hỏi:"我”吃什么?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我喝果汁,不喝咖啡Wǒ hē guǒzhī, bù hē
kāfēi
Câu hỏi 我喝什么?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我要喝茶Wǒ yào hē chá
这个句子有什么意思? câu nói trên có nghĩa là gì ?
tôi không uống trà
tôi uống trà
tôi muốn uống trà
tôi muống nước ép
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你要喝汽水吗?Nǐ yào hē qìshuǐ ma?
我要喝汽水。Wǒ yào hē qìshuǐ
câu trên nghĩa là?
tôi không muốn uống nước có ga
tôi muốn uống nước ép
tôi muốn uống nước có ga
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tôi muốn ăn táo và muốn uống sữa
câu trên dịch sang tiếng Trung là?
我要吃苹果和喝牛奶
Wǒ yào chī píngguǒ hé hē niúnǎi
我要吃苹果和喝茶
Wǒ yào chī píngguǒ hé hē chá
我不要吃苹果和喝牛奶Wǒ bùyào chī píngguǒ hé hē niúnǎi
我要吃面包和喝牛奶
Wǒ yào chī miànbāo hé hē niúnǎi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bạn muốn ăn gì và muốn uống gì?
dịch câu trên sang tiếng Trung
你要吃什么喝药吃鸡蛋Nǐ yào chī shénme
hē yào chī jīdàn
你要吃什么和要喝什么Nǐ yào chī shénme hé yào hē shénme,
我要喝咖啡Wǒ yào hē kāfēi
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我要喝咖啡,喝果汁,喝汽水Wǒ yào hē kāfēi, hē guǒzhī, hē qìshuǐ
câu trên tiếng việt là
tôi muốn uống cà phê, nước ép, nước có ga
tôi muốn uống sữa, nước ép, nước có ga
tôi muốn uống cà phê, trà, nước có ga
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
我要喝茶.你呢?
câu trên nghĩa là: tôi muốn uống sữa . còn bạn?
đúng 对
sai 错
Similar Resources on Wayground
10 questions
Các phương pháp chữa lành và bảo vệ tâm lý trong và hậu COVID

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Kelas 3

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
切忌玩火(道德华文)

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Kiểm tra 23/4/2023

Quiz
•
1st Grade
10 questions
1 爱与喜欢

Quiz
•
KG - University
8 questions
NHMC ( S + Verb + 蔬菜)

Quiz
•
KG - 10th Grade
12 questions
我們的甘家——字詞3

Quiz
•
1st Grade
8 questions
NHMC ( S + Verb + 动物 )

Quiz
•
KG - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade