Finance Vocabulary Quiz

Finance Vocabulary Quiz

Assessment

Quiz

Created by

Nguyễn Phương

English

11th Grade

1 plays

Medium

Student preview

quiz-placeholder

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

What is "rate parity"?

Tỉ lệ lãi suất

Tỉ lệ ngang giá

Tỉ lệ hoàn vốn

Tỉ lệ chiết khấu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is a "stock"?

Trái phiếu

Cổ phiếu

Hợp đồng

Tiền lãi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of "the rest"?

Phần đầu

Phần giữa

Phần còn lại

Phần đã sử dụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of 'modern'?

Cổ điển

Hiện đại

Truyền thống

Lỗi thời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of "the remaining"?

Phần đã sử dụng

Còn lại

Phần đầu

Phần giữa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the translation of "central bank"?

Ngân hàng thương mại

Ngân hàng trung ương

Ngân hàng đầu tư

Ngân hàng quốc tế

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is a 'forward contract'?

Hợp đồng giao ngay

Hợp đồng định trước; Hợp đồng kỳ hạn

Hợp đồng hoán đổi

Hợp đồng bảo hiểm

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?