FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

9th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2 Anh 9

Unit 2 Anh 9

9th Grade

50 Qs

50 từ mỗi ngày (day 1) (viet-eng)

50 từ mỗi ngày (day 1) (viet-eng)

12th Grade

55 Qs

A - Reading 5: CĐBĐ

A - Reading 5: CĐBĐ

12th Grade

52 Qs

UNIT 4: PLACES (GRAMMAR + VOCABULARY)

UNIT 4: PLACES (GRAMMAR + VOCABULARY)

11th Grade

55 Qs

 Tiếng Anh lớp  3

Tiếng Anh lớp 3

3rd Grade - University

50 Qs

Bài kiểm tra động từ theo sau là Ving và To V

Bài kiểm tra động từ theo sau là Ving và To V

8th - 12th Grade

51 Qs

Thơ hiện đại kì 1

Thơ hiện đại kì 1

9th Grade

53 Qs

Test Unit 19 English 5

Test Unit 19 English 5

5th - 12th Grade

50 Qs

FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Daily Foi

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"time capsule (n.)" nghĩa là gì ?

hộp nhựa

hộp cơm

hộp giấy

hộp thời gian

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"khó khăn/ bền/ dai" tiếng anh là ...

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"damage (n.)" nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"damage (v.)" nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"damaged (adj.)" nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"undamaged (adj." nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"fashion (n.)" nghĩa là gì ?

thời trang

hợp thời trang

không hợp thời trang

thuộc về thời trang

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?