FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

9th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

[TOIEC] TOPIC A11_JOB ADVERTISING AND RECRUITING

6th Grade - University

55 Qs

TỪ VỰNG UNIT 2 -3 LOP 12 OLD

TỪ VỰNG UNIT 2 -3 LOP 12 OLD

12th Grade

50 Qs

E9 - Unit 8: Tourism

E9 - Unit 8: Tourism

9th Grade

48 Qs

TỪ VỰNG SỐ 1

TỪ VỰNG SỐ 1

9th - 12th Grade

45 Qs

Reading Unit 3

Reading Unit 3

10th Grade

46 Qs

từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

12th Grade

49 Qs

55 LIÊN GIỚI - REVIEW

55 LIÊN GIỚI - REVIEW

University

45 Qs

word form

word form

9th Grade

54 Qs

FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Daily Foi

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"time capsule (n.)" nghĩa là gì ?

hộp nhựa

hộp cơm

hộp giấy

hộp thời gian

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"khó khăn/ bền/ dai" tiếng anh là ...

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"damage (n.)" nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"damage (v.)" nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"damaged (adj.)" nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"undamaged (adj." nghĩa là gì ?

thiệt hại

tàn phá

bị hư hỏng

còn nguyên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"fashion (n.)" nghĩa là gì ?

thời trang

hợp thời trang

không hợp thời trang

thuộc về thời trang

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?