Kiểm tra từ vựng Bài 15

Kiểm tra từ vựng Bài 15

10th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Integrated Chinese Lesson 13-1

Integrated Chinese Lesson 13-1

10th - 12th Grade

20 Qs

Hanyu jiaosheng 11

Hanyu jiaosheng 11

6th Grade - University

20 Qs

中美教育大不同

中美教育大不同

9th - 12th Grade

20 Qs

Bài tập về câu trong tiếng Trung

Bài tập về câu trong tiếng Trung

1st Grade - University

20 Qs

Bài 7: Ngân hàng Trung Quốc ở đâu thế?

Bài 7: Ngân hàng Trung Quốc ở đâu thế?

6th Grade - University

20 Qs

Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?

Bài 9: Bạn thích phim Trung Quốc hay phim Mỹ?

6th Grade - University

20 Qs

Chinese I

Chinese I

10th Grade - University

20 Qs

Quyển 4 bài 3: Tôi muốn gửi cho anh ấy

Quyển 4 bài 3: Tôi muốn gửi cho anh ấy

6th Grade - University

20 Qs

Kiểm tra từ vựng Bài 15

Kiểm tra từ vựng Bài 15

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Hà Đỗ Ngọc

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

toàn quốc

全家

全班

全国

全世界

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一……照片

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ 看 nào sau đây có nghĩa là "thăm"

看书

看照片

看什么

看朋友

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

姐姐 có phiên âm là

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

zhǐ hē yìdiǎnr shuǐ

只吃一碗饭

只喝一点儿水

只有一个姐姐

只喝一点儿谁

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu "Bố bạn làm công việc gì?"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

大夫

dàfū

dàifū

dàifu

dàfu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?