Kiểm tra từ vựng Bài 15

Kiểm tra từ vựng Bài 15

10th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

IC 2 Lesson 11 天气

IC 2 Lesson 11 天气

9th - 12th Grade

20 Qs

Vocab 3.1 quiz

Vocab 3.1 quiz

6th - 12th Grade

20 Qs

Hsk 3 bab 6 n 7

Hsk 3 bab 6 n 7

5th Grade - University

20 Qs

Quyển 4 bài 3: Tôi muốn gửi cho anh ấy

Quyển 4 bài 3: Tôi muốn gửi cho anh ấy

6th Grade - University

20 Qs

Integrated Chinese Lesson 12-1

Integrated Chinese Lesson 12-1

10th - 12th Grade

20 Qs

我努力练习

我努力练习

10th Grade

20 Qs

Quyển 4 bài 5: Ngày nào cũng được ngắm cảnh đẹp

Quyển 4 bài 5: Ngày nào cũng được ngắm cảnh đẹp

6th Grade - University

20 Qs

Hanyu 2 Bab 5

Hanyu 2 Bab 5

KG - 12th Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng Bài 15

Kiểm tra từ vựng Bài 15

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Hà Đỗ Ngọc

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

toàn quốc

全家

全班

全国

全世界

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一……照片

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

từ 看 nào sau đây có nghĩa là "thăm"

看书

看照片

看什么

看朋友

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

姐姐 có phiên âm là

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

zhǐ hē yìdiǎnr shuǐ

只吃一碗饭

只喝一点儿水

只有一个姐姐

只喝一点儿谁

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu "Bố bạn làm công việc gì?"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

大夫

dàfū

dàifū

dàifu

dàfu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?