
Cơ sở dữ liệu

Quiz
•
Science
•
University
•
Easy
Nguyên Hoàng
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Cho lược đồ Cơ Sở Dữ liệu sau: NhanVien ( MaNV, HoNV, TenNV, DiaChi, ThanhPho ) KhachHang( MaKH, TenKH, DiaChi, ThanhPho, SoDu, GioiHanTinDung) HoaDon( MaHD, NgayLapHoaDon, MaKH, MaNV) ChiTietHoaDon (MaHD, MaSP, SoLuong,GiaBan ) SanPham(MaSP,MoTa, NhomHang, KhoHang,GiaGoc) Dựa vào lược đồ Cơ Sở Dữ liệu trên, Tạo câu truy vấn để liệt kê danh sách các sản phẩm có giá từ 50000 đến 100000?
Select From SanPham Where GiaGoc>=50000
Select From SanPham Where GiaGoc<=100000
Select From SanPham Where GiaGoc between 50000 and 100000
Select From SanPham Where GiaGoc in(50000,100000)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Cho lược đồ Cơ sở dữ liệu sau: SINHVIEN(MaSV, HoSV, TenSV, Phai, NgaySinh, DiaChi, DienThoai, MaLop) LOP(MaLop, TenLop, MaKhoa, GVCN) KETQUA(MaSV, MaMH, LanThi, Diem) MONHOC(MaMH, TenMH, SoTinChi) Liệt kê danh sách các sinh viên gồm (MaSV, HoSV, TenSV) có điểm thi môn CSDL cao nhất?
Select K.MaSV, HoSV, TenSV From SinhVien S, KetQua K Where S.MASV=K.MASV And MaMH='CSDL' And Diem>=ALL (Select Diem From KetQua where MaMH ='CSDL')
Select K.MaSV, HoSV, TenSV From SinhVien S, ketqua K Where S.MASV=K.MASV And MaMH='CSDL' And Diem= (Select max(Diem)From ketqua where MaMH ='CSDL')
Select top 1 with ties K.MaSV, HoSV, TenSV From SinhVien S, KetQua K Where S.MASV=K.MASV And MaMH='CSDL' order by diem desc
Tất cả các phương án trên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Cho lược đồ CSDL sau: NhanVien ( MaNV, HoNV, TenNV, DiaChi, ThanhPho ) KhachHang( MaKH, TenKH, DiaChi, ThanhPho, SoDu, GioiHanTinDung) HoaDon( MaHD, NgayLapHoaDon, MaKH, MaNV) ChiTietHoaDon (MaHD, MaSP, SoLuong,GiaBan ) SanPham(MaSP,MoTa, NhomHang, KhoHang,GiaGoc) Dựa vào lược đồ Cơ Sở Dữ liệu trên, Liệt kê ra sản phẩm có giá lớn hơn giá trung bình cuả các sản phẩm?
Select From SanPham Where GiaGoc>(Select Avg(GiaGoc) From SanPham)
Select From SanPham Where GiaGoc>(Select Avg(GiaGoc) From SanPham Group by MaSP)
Select From SanPham Where GiaGoc> Avg(GiaGoc)
Select From SanPham Group by MaSP Having GiaGoc> Avg(GiaGoc)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Cho mô hình thực thể kết hợp (Mô hình ER) như hình bên.
Học Viên (Mã học viên, tên học viên, điạ chỉ, ngày sinh, số điện thoại, ngày nhập học, mã môn học) Môn học(Mã môn học, tên môn học, thời lượng) Khoá chính là Mã môn học Với: khoá chính cuả bảng học viên là Mã học viên và khoá chính cuả bảng môn học là Mã môn học.
Học Viên (Mã học viên, tên học viên, điạ chỉ, ngày sinh, số điện thoại, ngày nhập học,Mã môn học) Môn học(Mã môn học, tên môn học, thời lượng, Mã học viên) Với: khoá chính cuả bảng học viên là Mã học viên, Mã môn học và khoá chính cuả bảng môn học là Mã môn học, Mã học viên.
Học Viên (Mã học viên, tên học viên, điạ chỉ, ngày sinh, số điện thoại) Môn học(Mã môn học, tên môn học, thời lượng) Học Viên Mon Hoc(Mã học viên, Mã môn học) Với: khoá chính cuả bảng "Học Viên" là Mã học viên Khoá chính cuả bảng "Môn học" là Mã môn học. Khoá chính cuả bảng "Học Viên Mon Hoc" là Mã học viên, Mã môn học.
Học Viên (Mã học viên, tên học viên, điạ chỉ, ngày sinh, số điện thoại) Môn học(Mã môn học, tên môn học, thời lượng, Mã học viên) Với: khoá chính cuả bảng học viên là Mã học viên và khoá chính cuả bảng môn học là Mã môn học
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. _____ của một thực thể trở thành các cột trong một bảng cơ sở dữ liệu.
Các thuộc tính
Các bộ (tuple)
Các file dữ liệu
Các biểu đồ E-R
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. _____ là sự ngăn chặn người dùng không có quyền được truy cập cơ sở dữ liệu.
Tính độc lập của dữ liệu
Ràng buộc về tính nguyên vẹn
Tình trạng dư thừa
Bảo mật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. _____ phổ biến bao gồm Access, Oracle, DB2, và SQL Server.
Các biểu đồ E-R
Các DBA
Các file dữ liệu
Các DBMS
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Đề thi giữa kì 1 KHTN lớp 6

Quiz
•
1st Grade - University
43 questions
Câu hỏi triết học Mác – Lênin

Quiz
•
University
44 questions
KHTN 8- HK1- ÔN TẬP 1

Quiz
•
8th Grade - University
40 questions
Bài kiểm tra giữa kỳ XHHLĐ

Quiz
•
University
39 questions
Đề Cương Vật Lý 10 HKII

Quiz
•
10th Grade - University
41 questions
ôn tập

Quiz
•
7th Grade - University
39 questions
Ôn Kiểm Tra Giữa Kỳ KHTN 8

Quiz
•
8th Grade - University
42 questions
KHTN8-HK1- ÔN TẬP 3

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade