Thanh toan Tong hop

Thanh toan Tong hop

Professional Development

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chinese number 100-900

Chinese number 100-900

KG - Professional Development

9 Qs

Numbers (100,1000,10000) (Kibing's Class)

Numbers (100,1000,10000) (Kibing's Class)

Professional Development

10 Qs

练习-数字

练习-数字

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Mandarin 1

Mandarin 1

Professional Development

10 Qs

bài kiểm tra số

bài kiểm tra số

Professional Development

12 Qs

BÀI TẬP - HIẾU

BÀI TẬP - HIẾU

Professional Development

10 Qs

Sean Review Handout 1

Sean Review Handout 1

3rd Grade - Professional Development

18 Qs

CH2: 你的电话号码是多少?PHONE NUMBER

CH2: 你的电话号码是多少?PHONE NUMBER

KG - Professional Development

10 Qs

Thanh toan Tong hop

Thanh toan Tong hop

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

QUIZIZZ TK7

Used 3+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Ghép đôi những cặp trái nghĩa sau

dàn

yī qǐ

nóng

guì

pián yi

yìng


ruǎn

fēn kāi

2.

DRAG AND DROP QUESTION

30 sec • 1 pt

 A: Zhī fù bǎo kě yǐ ma?


B: Bù hǎo yì si, wǒ men bù shōu ​ ​ (a)   . Wǒ men zhǐ shōu ​ (b)   , měi jīn, ​ (c)   (yín lián kǎ kě yǐ)


zhī fù bǎo
tái bì 
yuè nán dùn
xìn yòng kǎ
rén mín bì

3.

DRAG AND DROP QUESTION

30 sec • 1 pt

Wǒ xiān bǎ yuè nán dùn ​ (a)   , ​ (b)   shuā kǎ kě yǐ ma?

huā wán
mài wán
shèng de
mì mǎ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

" rù jìng qiān zhèng" là gì?


visa xuất cảnh

quầy nhập cảnh

visa nhập cảnh

kí tên nhập cảnh

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các cặp đồng nghĩa sau

thanh toán bằng thẻ có mất phí không?

Zhè kǎ bù gòu qián

Sai mật khẩu

Mì mǎ cuò le

Bạn còn thẻ khác không

wǒ yòng kǎ zhī fù yào fèi ma

Thẻ không đủ tiền

Nǐ hái yǒu bié de ma

Thẻ hết hạn

Zhè kǎ guò qi le

6.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Àn yuè nán ​ (a)   , měi gè rén zhǐ néng mǎi:

1.5 shēng ​ (b)   huò zhě 2 shēng dàn jiǔ jīng. 

1 tiáo yān huò zhě 250 kè​ ​ (c)   huò zhě 20 zhī xuě jiā

rù jìng de guī dìng
liè xìng jiǔ
yān sī
chū jìng de guī dìng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Wǒ zài yuè nán zhuǎn jī yǒu shén me wèn tí ma? 

" zhuǎn jī " có nghĩa là gì ?

chuyển khoản



transit

visa


thông quan


Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?