
VĂN CHUYÊN L4-5 ĐỀ 40

Quiz
•
Professional Development
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Duc Minh
Used 4+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Từ “lạnh ” trong câu nảo dưới đây được dùng với nghĩa gốc?
A. Thời tiết hôm nay lạnh quá!
B. Anh ấy lạnh lùng nhìn tôi.
C. Nơi này có vẻ rất vắng vẻ, lạnh lẽo.
D. Chị giận nên lạnh nhạt với tôi suốt một tuần nay rồi.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Xét về cách liên kết câu, trình tự sắp xếp nào đúng với các đoạn văn dưới đây? „
1. Mùa thu với cái năng ươm vàng, những sợi nắng mỏng manh như tơ trời cứ vương mãi xuống
những cánh đẳng đang chờ ngày lủa chín. Mùa thu những con sẻ nâu thong thà tha những cọng
rơm vàng về tổ. ỷ P mm”
2. Một đàn vàng anh, vàng như dát vàng lên lông, lên cánh ấy, mà con trông. Ga. sấy to
hơn, ông ánh sắc lông hơn — chợ bay đến rồi chợt bay đi. Chúng đậu lên ngọn chót vót những
cây bạch đàn chanh cao nhất giữa bằu trời ngoài cửa số.
A. phép lặp - phép nói €. phép nồi - phép thế
B. phép lặp - phép thế D. phép thế - phép lặp am SÓN T
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Thành ngữ chỉ tình máu mủ, thương xót giữa những người ruột thịt, cùng yến ~ là
A. Lá lành đùm lá rách C. Thương người như thể thương thân
B. Máu chảy ruột mềm D. Một con ngựa đau cả tàu không ăn cỏ
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Nhận định nào dưới đây đúng về bài tập đọc “Trước cổng trời”?
A. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp trù phú, ấm no của cuộc sống vùng đồng bằng Bắc Bộ.
B. Bài thơ là một trong những sáng tác nỗi tiếng của nhà thơ Trúc Thông. VIÊN:
€. Bài thơ ca ngợi những người nông đân mến khách đôn hậu đang giữ biên cương Tổ quốc.
D. Bài thơ được viết theo thẻ thơ năm chữ, giọng điệu sâu lắng, thiết tha.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Từ “má" ở câu: “Má phanh xe máy đã mòn rồi.” và từ "má" ở câu: “Má em bẻ mũm
mĩm. ” quan hệ với nhau như thế nào?
A. Từ đồng âm. B. Từ đồng nghĩa C. Từ trái nghĩa D. Từ nhiều nghĩa
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Xét về từ loại, trình tự sắp xếp nào đúng với các dòng sau:
1. nỗi buôn, vị ngọt, sự sợ hãi, màu đỏ
2. lo lắng, nhật nhạnh, va vấp, che chắn
3. xa xôi, rộng lớn, lon ton, vun vút
A. tính từ - động từ - tính từ C. danh từ - tỉnh từ - tính từ
B. danh từ - động từ - tính từ D. tính từ - động từ - danh từ
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Tiếng “hiên” trong thành ngữ nảo dưới đây khác nghĩa với tiếng “thiền” trong các
trường hợp còn lại?
A. Thiên la địa võng C. Thiên binh thiên tướng,
B. Quốc sắc thiên hương D. Thiên binh vạn mã
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
PART 2: PRODUCT SAFETY & DEFENSE IN WAREHOUSING & DISTRIBUTION

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Soal Pre Test Management of Training

Quiz
•
1st Grade
26 questions
quizz12cnxh

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Nelson's: Growth and Development

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
caractéristiques des clients version 2

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Tin 5. Bài 3 - Tìm kiếm thông tin trong giải quyết ván đề

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Latihan 2 ( Regulasi Kepegawaian )

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
management

Quiz
•
1st - 4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Professional Development
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Unit 2 Review Game - Factors 0, 1, 2, 5, 9, 10

Quiz
•
3rd Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
14 questions
3rd Grade Matter and Energy Review

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
5th Grade