Từ vựng sgk U1

Từ vựng sgk U1

12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 3_Part 7

Toeic_ETS-2020_Vocab_Test 3_Part 7

1st Grade - Professional Development

100 Qs

UNIT 2 CLASS 12 VOCABULARY 2025

UNIT 2 CLASS 12 VOCABULARY 2025

12th Grade

101 Qs

E12CB - UNIT 5 - VOCA

E12CB - UNIT 5 - VOCA

12th Grade

99 Qs

Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

Actual Test Vol.5 - Listening - Test 1 -Vocabulary

9th - 12th Grade

98 Qs

tiếng anh cùng cô hai

tiếng anh cùng cô hai

12th Grade

102 Qs

Chính trị 7 Quiz đầu

Chính trị 7 Quiz đầu

1st - 12th Grade

105 Qs

english 9 22.12

english 9 22.12

9th - 12th Grade

105 Qs

english 12 nhi + trâm

english 12 nhi + trâm

12th Grade

102 Qs

Từ vựng sgk U1

Từ vựng sgk U1

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

QUIZIZZ TK7

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

biologist /bai'ɔlədʒist/ (n)
nhà sinh vật học
xét xử;(n): quan toà
chu đáo
vui mừng khôn xiết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

caring /ˈkeərɪŋ/(a)
chu đáo
vui mừng khôn xiết
(v) có, chiếm hữu
yêu thương

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

join hands
cùng nhau
vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng
an toàn
xét xử;(n): quan toà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n)
thức ăn thừa
vắn tắt
an toàn
vui mừng khôn xiết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

secure /sɪˈkjʊə(r)/(a)
an toàn
ủng hộ
anh chị em ruột
vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

willing (to do some thing ) (a)
sẵn sàng làm gì đó
tuyệt đối
bất ngờ
vắn tắt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a)
ủng hộ
tuy nhiên
ca, kíp
anh chị em ruột

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?