12-Vocab 26

12-Vocab 26

12th Grade

90 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Listening - Sec1 - Rent - Vocab

Listening - Sec1 - Rent - Vocab

9th - 12th Grade

86 Qs

UNIT 8: THE WORLD OF WORK

UNIT 8: THE WORLD OF WORK

12th Grade

90 Qs

Adventures of Huckleberry Finn

Adventures of Huckleberry Finn

8th - 12th Grade

95 Qs

Unit 1- exercises on vocabulary of unit 1- generation gap

Unit 1- exercises on vocabulary of unit 1- generation gap

10th - 12th Grade

91 Qs

Cấp trường 2

Cấp trường 2

3rd Grade - University

85 Qs

Vocabulary Unit 5 Nature In Danger

Vocabulary Unit 5 Nature In Danger

12th Grade

95 Qs

Unit 2: Short Story Test Review

Unit 2: Short Story Test Review

9th - 12th Grade

93 Qs

E12 - UNIT 2 - ARTICLES A/AN/THE/ZERO

E12 - UNIT 2 - ARTICLES A/AN/THE/ZERO

12th Grade

90 Qs

12-Vocab 26

12-Vocab 26

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Lê Thu

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

90 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

popular with SB

phổ biến, được ai yêu thích
được cho là do, quy cho là do cái gì
chất
không tương thích, không giống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(close) down

đóng cửa, ngừng hoạt động
phổ biến, được ai yêu thích
được cho là do, quy cho là do cái gì
chất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(go) up

tăng, đi lên
đóng cửa, ngừng hoạt động
phổ biến, được ai yêu thích
được cho là do, quy cho là do cái gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(turn) down

từ chối, vặn nhỏ
tăng, đi lên
đóng cửa, ngừng hoạt động
phổ biến, được ai yêu thích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(tell) a story

kể chuyện
từ chối, vặn nhỏ
tăng, đi lên
đóng cửa, ngừng hoạt động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fare (n)

phí (giao thông)
kể chuyện
từ chối, vặn nhỏ
tăng, đi lên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wage (n)

tiền công; lương (trả theo giờ/tuần làm việc)
phí (giao thông)
kể chuyện
từ chối, vặn nhỏ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?