Từ vựng tiếng anh theo bộ phân cơ thể

Từ vựng tiếng anh theo bộ phân cơ thể

9th - 12th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrases

Phrases

6th - 9th Grade

16 Qs

Noun, adjective, and adverb clauses

Noun, adjective, and adverb clauses

12th Grade

20 Qs

PARTS OF SPEECH .

PARTS OF SPEECH .

6th - 12th Grade

21 Qs

Parts of Speech

Parts of Speech

2nd - 12th Grade

20 Qs

Little Test

Little Test

10th Grade

20 Qs

Nouns and Verbs

Nouns and Verbs

10th Grade - University

20 Qs

body

body

2nd Grade - University

17 Qs

Countable Noun and Uncountable Noun

Countable Noun and Uncountable Noun

9th Grade

20 Qs

Từ vựng tiếng anh theo bộ phân cơ thể

Từ vựng tiếng anh theo bộ phân cơ thể

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Thu Lê

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Arm /ɑrm/ noun

Đùi

Cánh tay

Bắp tay

mắt

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Back /bæk/ noun

trở về

màu đen

Lưng

đau

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Belly

/ˈbɛli/ noun

bụng

ngón tay

móng tay

thắt lưng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Blood

/blʌd/noun

dây thần kinh

gân

máu

ống mực

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Bone

/boʊn/noun

mắt cá chân

xương

đùi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bottom

/ˈbɑtəm/noun

mẫu, dạng có sẵnsẵn

bắp chuối

Cẳng

Mông

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Brain

/breɪn/noun

não

mưa

mắt

gân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?