“村、轮、准、困” 这一组字的韵母相同,都是"……"。

HYQ TL

Quiz
•
World Languages
•
12th Grade
•
Hard
Annie Conor
Used 1+ times
FREE Resource
67 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Answer explanation
/ 1.“Cūn, lún, zhǔn, kùn” zhè yī zǔ zì de yùnmǔ xiāngtóng, dōu shì 。。。/
Nhóm từ này có vần và đuôi giống nhau, đều là ...
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
中国的陆地面积约……平方公里。
Answer explanation
1.中国的陆地面积约960万平方公里。
/ 1. Zhōngguó de lùdì miànjī yuē 960 wàn píngfāng gōnglǐ. /
1. Diện tích đất liền của Trung Quốc là khoảng 9,6 triệu km2.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
形声字 "驱" 和 "驶" 的形旁都是 "……",声旁分别是 "……" 和 "……"。
Answer explanation
3。形声字 “驱” 和 “驶” 的形旁都是 ”马“,声旁分别是 “区” 和 “史”
/ 3. Xíngshēng zì “qū” hé “shǐ” de xíng páng dōu shì” mǎ “, shēng páng fēnbié shì “qū” hé “shǐ” /
3. Các ký tự phiên âm "驱" và "驶" đều có dạng "马" bên cạnh và các ký tự phiên âm "区" và "史" tương ứng.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
中国首都北京所在时区(东8时区)的标准时为全中国统一时间,称为……。
Answer explanation
4. 中国首都北京所在时区(东8时区)的标准时为全中国统一时间,称为 北京时间
/ Zhōngguó shǒudū běijīng suǒzài shíqū (dōng 8 shíqū) de biāozhǔnshí wèi quán zhōngguó tǒngyī shíjiān, chēng wèi běijīng shíjiān /
Giờ chuẩn ở múi giờ nơi Bắc Kinh, thủ đô của Trung Quốc tọa lạc (múi giờ số 8 phía Đông) là giờ thống nhất trên toàn Trung Quốc, gọi là giờ Bắc Kinh
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
"吹、成、齿、处"这一组字的声母相同,都是"……"。
Answer explanation
/ 5.“Chuī, chéng, chǐ, chù” zhè yī zǔ zì de shēngmǔ xiāngtóng, dōu shì “……” /
5. Các phụ âm đầu của nhóm từ “Chuī, chéng, chǐ, chù” đều giống nhau, đều là “…”
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
中国有34个省级行政区,包括23个省,。。。个自治区、。。。个直辖市、。。。个特别行政区。
Answer explanation
中国有34个省级行政区,包括23个省,5个自治区,4 个直辖市,2 个特别行政区
/ Zhōngguó yǒu 34 gè shěng jí xíngzhèngqū, bāokuò 23 gè shěng,5 gè zìzhìqū,4 gè zhíxiáshì,2 gè tèbié xíngzhèngqū /
Trung Quốc có 34 khu hành chính cấp tỉnh, trong đó có 23 tỉnh, 5 khu tự trị, 4 thành phố trực thuộc trung ương và 2 khu hành chính đặc biệt.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
"壮、丽、世、界"这一组字的声调相同,都是……。
Answer explanation
/ 7.“Zhuàng, lì, shì, jiè” zhè yī zǔ zì de shēng tiáo xiàng tóng, dōu shì dì sì shēng /
Các chữ “Zhuàng, lì, shì, jiè” có cùng thanh điệu, đó là thanh thứ tư
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
65 questions
出師表字詞

Quiz
•
9th - 12th Grade
71 questions
中国概述与文化题

Quiz
•
9th - 12th Grade
72 questions
中国文化常识

Quiz
•
12th Grade
71 questions
English-Chinese Vocabulary Quiz

Quiz
•
12th Grade
64 questions
漁業介関係の単語練習問題

Quiz
•
12th Grade - University
71 questions
EoY9 2024 Japanese Reading Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
66 questions
Ôn Tập Cuối Kỳ Tiếng Trung 1

Quiz
•
1st Grade - University
63 questions
PENILAIAN EKSKUL HSK 3 NOV 2023

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade