unit 6.2-grade 9

unit 6.2-grade 9

9th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCA - 1 +2

VOCA - 1 +2

9th - 12th Grade

40 Qs

Stress

Stress

9th - 12th Grade

40 Qs

Tiếng anh

Tiếng anh

9th - 12th Grade

44 Qs

>>>L9U6-TUMOIVOBAITAP(1)

>>>L9U6-TUMOIVOBAITAP(1)

9th Grade

39 Qs

Vocabulary Check

Vocabulary Check

9th Grade

40 Qs

POPCORN_Quiz từ vựng 16/7

POPCORN_Quiz từ vựng 16/7

9th Grade

36 Qs

Vocabulary test

Vocabulary test

9th Grade

40 Qs

BIẾN ĐỔI CÂU

BIẾN ĐỔI CÂU

9th - 12th Grade

42 Qs

unit 6.2-grade 9

unit 6.2-grade 9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Joyce Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

  1. /rɪˈliːvd/ (adjective) - nhẹ nhõm; nhẹ nhàng

Ví dụ: He was _______ to find his lost wallet in his jacket pocket. (Anh ấy đã nhẹ nhõm khi tìm thấy chiếc ví bị mất trong túi áo khoác của mình)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

  1. illiteracy  /ɪˈlɪtərəsi/ (noun) -

Ví dụ: The government launched a campaign to combat adult illiteracy in rural areas.

  • illiterate (adj)

  • literate (adj)

  • literacy (n)

nạn mù chữ, sự mù chữ

văn học

  • biết chữ

sự biết chữ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

  1. illiteracy  /ɪlɪtərəsi/ (noun) - nạn mù chữ, sự mù chữ

  2. illiterate

trọng âm 1

trọng âm 2

trọng âm 3

trọng âm 4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

  • literate /lɪt.ər.ət/

  • (adj) biết chữ

  • literacy (n) sự biết chữ

đều trọng âm 1

đều trọng âm 2

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

  1. /ˈmʌʃrum/ (verb) - mọc nhanh; phát triển nhanh 

Ví dụ: The number of coffee shops has started to _______ in the city center. (Số lượng quán cà phê đã bắt đầu tăng nhanh ở trung tâm thành phố)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

The country is a major _________ of agricultural products. (Quốc gia này là một nhà xuất khẩu chính của các sản phẩm nông nghiệp)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

  1. /ˈmæn.ju.əl/ (adjective) - thủ công

Ví dụ: He enjoys working with his hands and finds ________ labor satisfying (Anh ấy thích làm việc bằng tay và thấy công việc thủ công rất đáng hài lòng)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?