Grade 9 GS - Unit 2 City life

Grade 9 GS - Unit 2 City life

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng Unit 6

Từ vựng Unit 6

5th - 9th Grade

25 Qs

Holiday

Holiday

1st Grade - University

20 Qs

unit 2 - L9

unit 2 - L9

9th - 12th Grade

25 Qs

Unit 1: Local community

Unit 1: Local community

9th Grade

20 Qs

SPACE

SPACE

9th Grade

16 Qs

Unit 2 G9 City life VOC

Unit 2 G9 City life VOC

9th Grade

20 Qs

UNIT 2: CITY LIFE (KT Từ vựng)

UNIT 2: CITY LIFE (KT Từ vựng)

9th Grade

20 Qs

E9. UNIT 1

E9. UNIT 1

9th - 12th Grade

25 Qs

Grade 9 GS - Unit 2 City life

Grade 9 GS - Unit 2 City life

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 5+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bustling (adj) /ˈbʌslɪŋ/
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
(hệ thống) tàu điện ngầm
xe điện
tàu điện trên không

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

carry out /ˈkæri aʊt/
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
(hệ thống) tàu điện ngầm
xe điện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

come down with (v) /kʌm daʊn wɪð/
bị ốm (vì bệnh gì)
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
(hệ thống) tàu điện ngầm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

concrete jungle (n) /ˌkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/
rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)
bị ốm (vì bệnh gì)
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

congested (adj) /kənˈdʒestɪd/
tắc nghẽn (giao thông)
rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)
bị ốm (vì bệnh gì)
tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

construction site (n) /kənˈstrʌkʃn saɪt/
công trường xây dựng
tắc nghẽn (giao thông)
rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)
bị ốm (vì bệnh gì)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

downtown (n) /ˌdaʊnˈtaʊn/
khu trung tâm thành phố, thị trấn
công trường xây dựng
tắc nghẽn (giao thông)
rừng bê tông (dùng để miêu tả một khu vực có nhiều nhà cao tầng)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?