
Thống kê - xác suất lớp 10

Quiz
•
Mathematics
•
10th Grade
•
Hard
Thư Anh
Used 5+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1. Trong các thí nghiệm sau thí nghiệm nào không phải là phép thử ngẫu nhiên:
A. Gieo đồng xu để xem xuất hiện mặt ngửa hay mặt sấp
B. Gieo đồng xu để xem xuất hiện mặt ngửa xuất hiện bao nhiêu lần;
C. Chọn 1 học sinh bất kì trong lớp và xem kết quả là nam hay nữ;
D. Bỏ hai viên bi xanh và ba viên bi đỏ trong một chiếc hộp, sau đó lấy từng viên một để đếm có tất bao nhiêu viên bi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2. Cho A là một biến cố liên quan đến phép thử T. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. P(A) là số lớn hơn 0
C. P(A) = 0 ⇔ A = Ω
D. P(A) là số nhỏ hơn 1.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3. Trong một chiếc hộp đựng 6 viên bi đỏ, 8 viên bi xanh, 10 viên bi trắng. Lấy ngẫu nhiên 4 viên bi. Tính số phần tử của biến cố A :” 4 viên bi lấy ra có ít nhất một viên bi màu đỏ”
A. n(A) = 7366
B. n(A) = 7563
C. n(A) = 7566
D. n(A) = 7568.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4. Từ các chữ số 1; 2; 4; 6; 8; 9 lấy ngẫu nhiễn một số. Xác suất để lấy được một số nguyên tố là:
A. 1/2
B. 1/3
C. 1/4
D. 1/6
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5. Trên giá sách có 4 quyển sách toán, 3 quyển sách lí, 2 quyển sách hoá. Lấy ngẫu nhiên 3 quyển sách. Tính xác suất để 3 quyển lấy ra có ít nhất 1 quyển sách toán.
A. 2/7
B. 1/21
C. 37/42
D. 5/42
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6. Một nhóm gồm 8 nam và 7 nữ. Chọn ngẫu nhiên 5 bạn. Xác suất để 5 bạn được cả nam lẫn nữ mà nam nhiều hơn nữ là:
A. 60/143
B. 238/429
C. 210/429
D. 82/143
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7. Cho phép thử với không gian mẫu Ω = {1; 2; 3; 4; 5; 6}. Đâu không phải là cặp biến cố đối nhau
A. A = {1} và
B = {2; 3; 4; 5; 6};
B. C = {1; 4; 5} và
D = {2; 3; 6}
C. E = {1; 4; 6} và
F = {2; 3};
D. Ω và ∅
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
33 questions
Bộ câu hỏi ôn tập phần trắc nghiệm kiểm tra học kì 2 - Toán 6.n

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Hoạt động 2 20.4.2024

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Ôn tập Mệnh đề

Quiz
•
10th Grade
30 questions
Hoạt động 1: Quizizz lớp 6

Quiz
•
6th Grade - University
26 questions
so sánh phân số tổng hợp

Quiz
•
4th Grade - University
30 questions
Xác Suất Theo Định Nghĩa Cổ Điển

Quiz
•
10th Grade
31 questions
untitled

Quiz
•
3rd Grade - University
25 questions
KIEM TRA HOC KY 1 LOP 10A7

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Mathematics
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Unit 2: Rigid Transformations

Quiz
•
10th Grade
20 questions
The Real Number System

Quiz
•
8th - 10th Grade
15 questions
Polynomials: Naming, Simplifying, and Evaluating

Quiz
•
9th - 11th Grade
40 questions
Camp CMS Math 1 Test Review

Quiz
•
9th - 12th Grade