HSK3 - Bổ sung

HSK3 - Bổ sung

6th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VĂN 6, TRẠNG NGỮ

VĂN 6, TRẠNG NGỮ

5th - 8th Grade

45 Qs

văn 6

văn 6

6th Grade

37 Qs

Văn

Văn

6th Grade

40 Qs

GDCD 6- ôn  tập  đề  số  2

GDCD 6- ôn tập đề số 2

6th Grade

40 Qs

BẠN ĐẾN CHƠI NHÀ

BẠN ĐẾN CHƠI NHÀ

6th - 7th Grade

44 Qs

V6_ÔN TẬP TỪ LÁY +  SO SÁNH, NHÂN HOÁ, ẨN DỤ, HOÁN DỤ

V6_ÔN TẬP TỪ LÁY + SO SÁNH, NHÂN HOÁ, ẨN DỤ, HOÁN DỤ

6th - 8th Grade

40 Qs

KHỞI ĐỘNG LỚP VĂN 6 (16.7)

KHỞI ĐỘNG LỚP VĂN 6 (16.7)

6th Grade

41 Qs

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT, BIỆN PHÁP TU TỪ

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT, BIỆN PHÁP TU TỪ

6th Grade

35 Qs

HSK3 - Bổ sung

HSK3 - Bổ sung

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Hard

Created by

Trung Tâm Baobei

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

宾馆
Vườn hoa, Hoa viên, Vườn tược
Nhà nghỉ, Nhà trọ, Khách sạn ít sao
Ghi nhớ, Nhớ
Biểu thị, Bày tỏ, Phô ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Giờ, giờ học, Môn, Tiết học
Vườn hoa, Hoa viên, Vườn tược
Biểu thị, Bày tỏ, Phô ra
Cử hành, Tổ chức, thực hiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

葡萄
Nho
Nước ép
Sự cố
Mắt kính

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trạm, bến
Màu vàng
Hiện (nay)
Thư, Tin

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Khiến, làm cho
Hiện (nay)
Sông, Hồ
Thư, Tin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

而且
Sau này
Từ ngữ
Phòng bếp
Hơn nữa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

喜欢
Bút máy
Mắt kính
Thích
Tự điển

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?