HTHT và HTHTTD

HTHT và HTHTTD

Professional Development

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BRPI U05

BRPI U05

Professional Development

35 Qs

BASIC 12 GUIDED PRACTICE 2

BASIC 12 GUIDED PRACTICE 2

Professional Development

30 Qs

B1: Present Perfect Simple Quiz

B1: Present Perfect Simple Quiz

Professional Development

30 Qs

English Noil AUG 22: DANIELA

English Noil AUG 22: DANIELA

KG - Professional Development

30 Qs

Module 2 Grammar Quiz Low Intermediate

Module 2 Grammar Quiz Low Intermediate

Professional Development

30 Qs

INTERMDIATE 1: REVIEW UNIT 1 AND 2

INTERMDIATE 1: REVIEW UNIT 1 AND 2

Professional Development

30 Qs

RIN4. BIMONTHLY. FIRST DAY OF CLASS. GRAMMAR REVIEW

RIN4. BIMONTHLY. FIRST DAY OF CLASS. GRAMMAR REVIEW

Professional Development

37 Qs

Past Perfect

Past Perfect

Professional Development

33 Qs

HTHT và HTHTTD

HTHT và HTHTTD

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Medium

Created by

Daisy’ Class

Used 3+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 10 pts

I ___ (just/see) a rabbit.
I have just seen a rabbit.
I has just seen a rabbit
I have seen just a rabbit
I have seen a rabbit just

Answer explanation

1. "JUST" dấu hiệu HTHT, đứng sau trợ động từ và đứng trước động từ chính

2. Một hành động hoặc sự việc vừa mới xảy ra => HTHT

3. Theo công thức chia động từ ở thì HTHT

Tạm dịch: Tôi vừa mới thấy con thỏ tức thì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 10 pts

I ___ (watch) Annabelle Movie yet.
have not watched/ haven’t watched
have watched
has not watched/ hasn’t watched
has watched

Answer explanation

1. "YET" dấu hiệu HTHT + chỉ dùng trong câu phủ định

2. Diễn tả một kinh nghiệm/trãi nghiệm (Yet=chưa từng)

3. Theo công thức chia động từ ở thì HTHT

Tạm dịch: Tôi chưa coi phim Annabelle

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 10 pts

He___(watch) Iron Man Movie three times.
have watched
has watched
watch
watches

Answer explanation

1. Diễn tả một kinh nghiệm/trãi nghiệm (số lần + time)

2. Theo công thức chia động từ ở thì HTHT

Tạm dịch: Anh ấy xem phim Iron Man 3 lần rồi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 10 pts

They___(live) in this city for twenty years
having live
is living
have lived
live

Answer explanation

1. "FOR + khoảng thời gian" dấu hiệu HTHT

2. Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, không xác định thời gian và nhấn mạnh kết quả ở hiện tại vẫn sống ở đó

3. Theo công thức chia động từ ở thì HTHT

Tạm dịch: họ đã sống ở thành phố này 20 năm rồi (nhấn mạnh kết quả hiện tại họ vẫn còn sống ở thành phố này)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 10 pts

He___(taught) English here since 2006.
has taught
have taught
teaches
is teaching

Answer explanation

1. "SINCE + Mốc thời gian" dấu hiệu HTHT

2. Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, không xác định thời gian và hấn mạnh kết quả hiện tại đang dạy

3. Theo công thức chia động từ ở thì HTHT

Tạm dịch:Anh ấy đã dạy Tiếng Anh từ năm 2006 (nhấn mạnh kết quả hiện tại anh ấy vẫn dạy ở đây)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 10 pts

We___(already/do) this exercise.
has already done
is already done
is already did
have already done

Answer explanation

1. "ALREADY" dấu hiệu thì HTHT

2. Diễn tả Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, không xác định thời gian và ảnh hưởng đến hiện tại

3. Theo công thức chia động từ ở thì HTHT Tạm dịch: chúng tôi đã làm xong bài tập rồi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 mins • 10 pts

___you___in the toxic relationship?
Have you ever been in the toxic relationship?
Have you never been in the toxic relationship?
Has you never been in the toxic relationship?
Has you ever been in the toxic relationship?

Answer explanation

1. "Have/hase ever" dấu hiệu HTHT (hỏi về trả nghiệm/ kinh nghiệm)

2. Theo công thức chia động từ ở thì HTHT

Tạm dịch: Bạn đã bao giờ ở trong một mối quan hệ độc hại chưa?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?