NL_Đọc Viết 3

NL_Đọc Viết 3

University

135 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tin học p1

Tin học p1

University

138 Qs

Câu hỏi lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Câu hỏi lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

University

134 Qs

MOOC1_Networking

MOOC1_Networking

University

140 Qs

Câu hỏi về phần mềm

Câu hỏi về phần mềm

University

130 Qs

OBE Chapter 14  Foundations of Organization Structure

OBE Chapter 14 Foundations of Organization Structure

University

139 Qs

Tiếng Anh câu hỏi trắc nghiệm

Tiếng Anh câu hỏi trắc nghiệm

University

132 Qs

LIST 1 - PACK 6 - PAGE 11,12

LIST 1 - PACK 6 - PAGE 11,12

University

136 Qs

LIST 1 - PACK 7 - PAGE 13,14

LIST 1 - PACK 7 - PAGE 13,14

University

136 Qs

NL_Đọc Viết 3

NL_Đọc Viết 3

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Easy

Created by

Nhật Linh

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

135 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

at risk (phr)

có thể gặp rủi ro

thuộc việc nấu nướng, bếp núc

thử nghiệm, che chắn, sàng lọc

nuôi dưỡng, ủng hộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

culinary (c2) (adj)

có thể gặp rủi ro

thuộc việc nấu nướng, bếp núc

thử nghiệm, che chắn, sàng lọc

nuôi dưỡng, ủng hộ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

screen (v)

có thể gặp rủi ro

thuộc việc nấu nướng, bếp núc

thử nghiệm, che chắn, sàng lọc

nuôi dưỡng, ủng hộ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

turn around (v)

thay đổi, quay lại

kẻ phạm tội, người lơ là nhiệm vụ

kẻ lầm đường lạc lối

thuộc gen di truyền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

delinquent (c2) (n)

thay đổi, quay lại

kẻ phạm tội, có tội, chểnh mảng

kẻ lầm đường lạc lối

thuộc gen di truyền

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

deviant (adj)

thay đổi, quay lại

kẻ lầm đường lạc lối

kẻ phạm tội, chểnh mảng

thuộc gen di truyền

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

genetic (c1) (adj)

thay đổi, quay lại

kẻ lầm đường lạc lối

kẻ phạm tội, chểnh mảng

thuộc gen di truyền

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?