E9.U1

E9.U1

10th Grade

91 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vocab unit 6 gender quality lớp 10 new

vocab unit 6 gender quality lớp 10 new

10th Grade

91 Qs

Vocabulary Translation

Vocabulary Translation

9th Grade - University

92 Qs

Unit 7 Grade 10 ( No 2) Gs

Unit 7 Grade 10 ( No 2) Gs

10th Grade

96 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra Cuối Kỳ

Ôn Tập Kiểm Tra Cuối Kỳ

10th Grade

87 Qs

10-VOCAB Unit 6-2

10-VOCAB Unit 6-2

10th Grade

94 Qs

AI 12

AI 12

10th Grade

95 Qs

VOCA 600 - U10 - 4

VOCA 600 - U10 - 4

KG - University

87 Qs

phrase verb

phrase verb

9th - 12th Grade

96 Qs

E9.U1

E9.U1

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 3+ times

FREE Resource

91 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Artisan
Thế hệ
Nghệ nhân
Điêu luyện, tài giỏi (thường có năng khiếu, năng lực bẩm sinh)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Attract
Thu hút
nằm xuống, nghỉ ngơi
Bịa đặt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Attraction
Bài thơ
Sự thu hút, điểm thu hút du lịch
Bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Attractive
Nhà thơ
Cuốn hút, lôi cuốn
Hỏng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Authentic
Ra khỏi cái gì
Xác thực, chính xác, thực sự
Nghệ nhân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Birthplace
Chăm sóc
Nơi sinh, nơi bắt nguồn
Có kĩ năng, lành nghề (nhờ được đào tạo, có kinh nghiệm do làm lâu năm, thường về việc tay chân)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Craft
Thủ công
Từ bỏ, ngừng làm gì
Xác thực, chính xác, thực sự

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?