Ôn tập từ bài 1-5

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Easy
Xin Yi
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Xin hỏi, bạn tên gì ? (tiếng Trung viết như thế nào)
请问,你叫什么名字?
你叫什么名字?
我问你,你叫什么名字?
请问,你叫么名字?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cái nào sau đây dịch đúng số điện thoại ? 0985123059
零九八五一二四零五九
零八八五一二三零五九
一九八五一二三零五九
零九八五一二三零五九
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
你呢 trong tiếng Trung nghĩa là gì ?
Bạn ăn cơm chưa ?
Còn bạn
Bạn khỏe không ?
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Nguời nhà bạn là người nước nào ? (viết hán tự)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phiên âm của nước Việt Nam trong tiếng Trung ?
yuènán
yuènàn
yuènan
yuénán
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Bạn học của tôi là người Nhật Bản ( viết mặt hán tự )
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tôi có quen bạn không?, tiếng Trung là gì ?
我认识你吗?
我不认识你
我也认识你
我认识您吗?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
SUSULAN UH 2 Perkenalan diri bhs Mandarin

Quiz
•
1st Grade
20 questions
1AB_Adv_C3_今天是我的生日

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
QUIZ BA 5--1 (kuaile 2)

Quiz
•
1st Grade
22 questions
los números en japonés

Quiz
•
1st Grade
15 questions
QUIZ BA 6--1(kuaile 2)

Quiz
•
1st Grade
20 questions
数字

Quiz
•
1st Grade
20 questions
三年级数学

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài tập Buổi 4 (HSK1)

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade