Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1451-1500

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1451-1500

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nguyên Lý 1

Nguyên Lý 1

University

50 Qs

Kanji 2500 nhận diện chữ Hán Việt 651-700

Kanji 2500 nhận diện chữ Hán Việt 651-700

University

50 Qs

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1751-1800

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1751-1800

University

50 Qs

Kanji 2500 nhận diện chữ Hán Việt 1401-1450

Kanji 2500 nhận diện chữ Hán Việt 1401-1450

University

50 Qs

Trắc no NCM P1

Trắc no NCM P1

University

53 Qs

jhvDSFF cakf sjf sdfg fs ui

jhvDSFF cakf sjf sdfg fs ui

University

51 Qs

ĐLQP PART 5 - KT

ĐLQP PART 5 - KT

University

50 Qs

BÀi 8 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

BÀi 8 Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng

University - Professional Development

49 Qs

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1451-1500

Hán tự 3000 nhận diện chữ Hán Việt 1451-1500

Assessment

Quiz

Specialty

University

Hard

Created by

Chí Vũ

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

KHOẢNH - Khoảnh khắc, khoảng
KHUYNH - Khuynh hướng, nghiêng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

KHUYNH - Khuynh hướng, nghiêng
DĨNH - Bông lúa, ngọn lúa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DĨNH - Bông lúa, ngọn lúa
GIẢ - Tác giả

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

GIẢ - Tác giả
ĐÔ - Đều, thủ đô

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ĐÔ - Đều, thủ đô
THỬ - Nắng, nóng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

THỬ - Nắng, nóng
ĐỔ - Lấp kín, chắn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ĐỔ - Lấp kín, chắn
TRỨ, TRƯỚC - Trứ danh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?