
Trắc nghiệm

Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Nguyễn HÀ
Used 1+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Từ nào viết đúng chính tả?
A. trò truyện
B. xử dụng
C. sử lý
D. trơ trụi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Dòng nào dưới đây gồm các từ viết đúng chính tả?
A. xa xôi, xa săm, vàng suộm, sóng sánh
B. xa xôi, xa xăm, vàng xuộm, sóng sánh
C. xa sôi, xa săm, vàng xuộm, sóng sánh
D. xa sôi, sa săm, vàng xuộm, sóng sánh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Trường hợp nào dưới đây được viết đúng theo quy tắc viết hoa tên riêng nước ngoài?
A. Xa-xa-cô xa-xa-ki
B. giô-dép
C. Lu-i Pa-xtơ
D. Hi-Rô-Si-Ma
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
4. Có mấy từ láy trong đoạn văn sau?
"Giọng bà trầm bổng, ngân nga như tiếng chuông. Nó khắc sâu vào trí nhớ tôi dễ dàng và như những đóa hoa cũng dịu dàng, rực rỡ, đầy nhựa sống. Khi bà mỉm cười, hai con ngươi đen sẫm nở ra, long lanh, dịu hiền khó tả, đôi mắt ánh lên những tia sáng ấm áp, tươi vui."
A. 3 từ láy
B. 4 từ láy
C. 5 từ láy
D. 6 từ láy
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Dòng nào chỉ gồm các từ ghép?
A. nhọn hoắt, leo trèo, ngọ nguậy, bé xíu
B. nhọn hoắt, nhỏ nhẹ, leo trèo, xanh biếc
C. nhọn hoắt, cà phê, xi măng, mật ong
D. nhọn hoắt, leo trèo, nhỏ nhẹ, ngọ nguậy
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Từ “đi” trong câu nào dưới đây mang nghĩa “di chuyển đến nơi khác không kể bằng cách gì, phương tiện gì.”?
A. Đi đến nơi, về đến chốn.
B. Nó chưa làm xong bài mà nó đã đi ngủ.
C. Em bé đang chập chững tập đi.
D. Xe ta đi băng băng trên dặm trường.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Câu nào dưới đây mắc lỗi dùng từ không phù hợp về nghĩa?
A. Họ làm từ thiện để gây quỹ bảo trợ trẻ em.
B. Chúng ta phải rút quân xuống núi để bảo toàn lực lượng.
C. Trái cây khi mua về dù có tươi ngon đến đâu nếu không bảo vệ đúng cách sẽ sớm bị hỏng hóc.
D. Thế hệ trẻ ngày nay phải có trách nhiệm bảo tồn nền văn hóa dân tộc.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
CÂU CẦU KHIẾN

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Luyện từ và câu, TLV lớp 4 CT mới (Hết tuần 15)

Quiz
•
4th - 5th Grade
12 questions
ÔN TẬP VỀ DẤU CÂU

Quiz
•
5th Grade
20 questions
TIẾNG VIỆT 3 TUẦN 3

Quiz
•
3rd Grade
12 questions
Từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

Quiz
•
2nd Grade
12 questions
mở rộng vốn từ sáng tạo. Dấu phẩy, dấu chấm, chấm hỏi.

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
LOẠI ÔN

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Luyện tập về từ nhiều nghĩa

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
5th Grade
22 questions
LOS DIAS DE LA SEMANA Y LOS MESES DEL ANO

Quiz
•
3rd Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Los saludos y las despedidas

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Spanish Numbers

Quiz
•
5th - 8th Grade
19 questions
s1 review (for reg spanish 2)

Quiz
•
3rd - 12th Grade
30 questions
Los numeros 0-100

Quiz
•
2nd - 12th Grade
6 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Lesson
•
4th - 12th Grade