Review vocab E10

Review vocab E10

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 9: UNDERSEA WORLD

UNIT 9: UNDERSEA WORLD

10th Grade

25 Qs

2006.2_Ktra từ mới đầu giờ_11.2.2022

2006.2_Ktra từ mới đầu giờ_11.2.2022

10th Grade

25 Qs

B2 - U4 - Vocab

B2 - U4 - Vocab

9th - 12th Grade

33 Qs

English

English

9th - 12th Grade

27 Qs

[IE F2] E-learning + Want to be friends? R Vocab

[IE F2] E-learning + Want to be friends? R Vocab

9th - 12th Grade

30 Qs

Galaxy Battle 2

Galaxy Battle 2

1st - 12th Grade

30 Qs

Phonics

Phonics

3rd Grade - University

25 Qs

E 10 - UNIT 1- THE DAY IN THE LIFE OF

E 10 - UNIT 1- THE DAY IN THE LIFE OF

10th Grade

29 Qs

Review vocab E10

Review vocab E10

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Nam Đào

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Meaning of breadwinner
Người làm công ăn lương
Người lao động tay chân
Người ăn không ngồi rồi
Người kinh tế trụ cột gia đình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Meaning of cheer up
Sự biết ơn
Từ bỏ gì
Hưởng ứng gì đó
Cổ vũ, làm ai vui lên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Meaning of calculate
Phá gì đó
Tính toán
Học cái gì mới
Phát triển cái gì

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Phương tiện giao thông công cộng là gì?
Community Translation
Translationship machine
Public car
Public transport

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Meaning of sustainable
Có khả năng xảy ra
Lỏng lẻo
Bền vững
Thân thiện với môi trường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Meaning of decoration
sự trang trí
Sự gọn gàng
Sự nghiêm túc
Sự phù hợp

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Loại trừ, loại ra trong tiếng anh có nghĩa là

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?