ARTICLES

ARTICLES

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

5th - 12th Grade

17 Qs

G11-Unit7-Further Education - Short test

G11-Unit7-Further Education - Short test

10th - 12th Grade

21 Qs

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

6th Grade - University

20 Qs

vocabulary unit 6 ( lop 12 ) 23/11

vocabulary unit 6 ( lop 12 ) 23/11

12th Grade

15 Qs

Unit 6 the first university in vietnam

Unit 6 the first university in vietnam

7th - 12th Grade

16 Qs

Unit 15: Do you have any toys?

Unit 15: Do you have any toys?

12th Grade - University

20 Qs

Festivals around the world

Festivals around the world

10th Grade - University

20 Qs

Music

Music

12th Grade

20 Qs

ARTICLES

ARTICLES

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Phuong Hoang

Used 34+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm ta dùng mạo từ nào?

a

an

the

no article

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm ta dùng mạo từ nào?

a

an

the

no article

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đứng trước danh từ chỉ sự duy nhất ta dùng mạo từ nào?

a

an

the

no article

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Mạo từ "the" đứng trước các trường hợp nào sau đây?

danh từ chỉ sự duy nhất

hình thức so sánh nhất

tên địa danh

tên môn thể thao

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Mạo từ "the" đứng trước các trường hợp nào sau đây?

tên nhạc cụ

tên dãy núi

tên các chòm sao

tên các bữa ăn nói chung

tên các ngôn ngữ

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Mạo từ "the" đứng trước các trường hợp nào sau đây?

danh từ chỉ phương hướng

tên một ngọn núi

tên các hành tinh

tên sông, biển, đại dương

tên các quốc gia có chứa từ "States/ Kingdom"

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Mạo từ "the" đứng trước các trường hợp nào sau đây?

từ chỉ các buổi trong ngày

danh từ chỉ tên riêng

danh từ khi cả người nói và người nghe đều biết

danh từ được nhắc đến lần thứ nhất

tên các môn học nói chung

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?