Ko học t bắng

Ko học t bắng

6th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRESENT SIMPLE TENSE

PRESENT SIMPLE TENSE

6th - 8th Grade

40 Qs

Friend Plus 6 - Unit 3 (2)

Friend Plus 6 - Unit 3 (2)

6th Grade

38 Qs

English 6 unit 9

English 6 unit 9

6th Grade

40 Qs

Grade 9-Check vocabs-U1

Grade 9-Check vocabs-U1

6th - 12th Grade

40 Qs

Review CĐK loại1, mạo từ

Review CĐK loại1, mạo từ

6th - 8th Grade

40 Qs

G6. U7 + WORD FORM

G6. U7 + WORD FORM

6th Grade

35 Qs

Tiếng Anh 6 - Unit 8 Sports and Games

Tiếng Anh 6 - Unit 8 Sports and Games

6th Grade

42 Qs

Tiếng Anh 9- Unit 7 Vocab

Tiếng Anh 9- Unit 7 Vocab

6th - 8th Grade

35 Qs

Ko học t bắng

Ko học t bắng

Assessment

Passage

English

6th Grade

Medium

Created by

undefined undefined

Used 4+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

phim hoạt hình ( trẻ em )

cartoon

animated

animated film

film

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ sau : shell,map,palace

bản đồ,cung điện,vỏ sò

vỏ sò,bản đồ,cung điện

bản đồ

gian hàng,bản đồ,cung điện

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Aerobics có từ loại là : ( ghi n,adj,v hoặc adv )

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

kéo dài trong tiếng Anh

last (adj)

last (n)

last (v)

take place (v)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

comedy (n) có nghĩa là

phim hoạt hình

thi đấu

cuộc thi

phim hài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vợt cầu lông

racket (n)

rocket(n)

competition

congratulation

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

congratulation có nghĩa là...

cuộc đua,cuộc thi

thi đấu

lời chúc mừng

trang thiết bị

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?