Đề thi toán số học

Đề thi toán số học

4th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập toán ngày 08/11

Bài tập toán ngày 08/11

4th Grade

14 Qs

hihi

hihi

4th Grade

10 Qs

Ôn tập Toán lớp 4_Tuần 3/ Tháng 9

Ôn tập Toán lớp 4_Tuần 3/ Tháng 9

4th Grade

10 Qs

Ôn tập môn Lịch Sử

Ôn tập môn Lịch Sử

4th - 5th Grade

18 Qs

ÔN TẬP TOÁN - TUẦN 15

ÔN TẬP TOÁN - TUẦN 15

1st - 5th Grade

17 Qs

Rung chuông vàng - Lớp 3

Rung chuông vàng - Lớp 3

1st - 5th Grade

14 Qs

Toán học vui

Toán học vui

4th - 5th Grade

10 Qs

Tổng tỉ và hiệu tỉ

Tổng tỉ và hiệu tỉ

4th Grade

14 Qs

Đề thi toán số học

Đề thi toán số học

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Easy

Created by

huy thien nguyen

Used 4+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 870549 đọc là:

A. Tám mươi bảy nghìn năm trăm bốn mươi chín.

B. Tám trăm bảy mươi nghìn bốn trăm năm mươi chín.

C. Tám trăm linh bảy nghìn năm trăm bốn mươi chín.

D. Tám trăm bảy mươi nghìn năm trăm bốn mươi chín.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Số bé nhất trong các số sau: 785432; 784532; 785342; 785324 là:

A. 785432

B. 784532

C. 785342

D. 785234

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Các số ở dòng nào được viết theo thứ tự từ bé đến lớn. A. 567899; 567898; 567897; 567896. B. 865742; 865842; 865942; 865043. C. 978653; 979653; 970653; 980653. D. 754219; 764219; 774219; 775219.

A. 567899; 567898; 567897; 567896.

B. 865742; 865842; 865942; 865043.

C. 978653; 979653; 970653; 980653.

D. 754219; 764219; 774219; 775219.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 2 pts

Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống:

496857 < 497899

657890 > 658999

545630 = 554630

289357 < 290000

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Số có 6 chữ số lớn nhất là:

999999

666666

100000

900000

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Đọc số sau: 325600608

Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu mươi nghìn sáu mươi năm.

Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu trăm nghìn sáu trăm linh tám.

Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu nghìn sáu trăm linh tám.

Ba trăm hai mươi lăm triệu sáu trăm nghìn sáu trăm tám mươi.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 2 pts

Từ bé đến lớn.

567899; 567898; 567897; 567896

865742; 865842; 865942; 865043

978653; 979653; 970653; 980653

754219; 764219; 774219; 775219

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?