Vocabulary for Unit 1/Grade 7

Vocabulary for Unit 1/Grade 7

7th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FLYERS - SPORTS AND LEISURES

FLYERS - SPORTS AND LEISURES

6th - 8th Grade

25 Qs

English 7 New

English 7 New

7th Grade

20 Qs

Unit 1 lớp 7 My hobbies

Unit 1 lớp 7 My hobbies

7th Grade

20 Qs

UNIT 1. MY HOBBIES

UNIT 1. MY HOBBIES

7th Grade

23 Qs

Lesson 20 BB Winter in the park

Lesson 20 BB Winter in the park

KG - 11th Grade

19 Qs

TA 6 - unit 8 - SPORT - Vocabulary

TA 6 - unit 8 - SPORT - Vocabulary

3rd - 12th Grade

20 Qs

Anh 7 unit 1

Anh 7 unit 1

7th Grade

20 Qs

Class 7. Unit 1,2,3

Class 7. Unit 1,2,3

7th - 8th Grade

20 Qs

Vocabulary for Unit 1/Grade 7

Vocabulary for Unit 1/Grade 7

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Minh Phuong

Used 4+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a piece of cake (idiom)


cắm hoa

dễ ợt

chạm, khắc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

arranging flowers


dễ ợt

cắm hoa

quan sát chim chóc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bird-watching (n)

quan sát chim chóc

trò chơi bàn cờ (cờ vua, cờ tỷ phú)

cắm hoa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

board game (n)

quan sát chim chóc

nghệ thuật cắt dán ảnh

trò chơi bàn cờ (cờ vua, cờ tỷ phú)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

carve (v)

chạm, khắc

nghệ thuật cắt dán ảnh

vỏ trứng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

carved (adj)


được chạm, khắc

chạm, khắc

nghệ thuật cắt dán ảnh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

collage (n)


nghệ thuật cắt dán ảnh

được chạm, khắc

làm vườn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?