TOEIC Vocab - Lesson 1 - Contracts

TOEIC Vocab - Lesson 1 - Contracts

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST 86 - TỪ VỰNG P7 - 147-175

TEST 86 - TỪ VỰNG P7 - 147-175

University

20 Qs

Basic IELTS Reading - Unit 7.1 - VN

Basic IELTS Reading - Unit 7.1 - VN

University

18 Qs

Từ vựng 9

Từ vựng 9

University

18 Qs

Từ vựng 10

Từ vựng 10

University

16 Qs

TOEIC Topic: Contracts

TOEIC Topic: Contracts

University

20 Qs

YHP-Dinh dưỡng hợp lý 1

YHP-Dinh dưỡng hợp lý 1

University

16 Qs

Review từ vựng 3.2

Review từ vựng 3.2

12th Grade - University

18 Qs

Tập sự Day 3 - 2 - 1

Tập sự Day 3 - 2 - 1

University

20 Qs

TOEIC Vocab - Lesson 1 - Contracts

TOEIC Vocab - Lesson 1 - Contracts

Assessment

Quiz

English

University

Medium

CCSS
RI.9-10.4, L.3.2E, L.3.1D

+6

Standards-aligned

Created by

NGOẠI NGỮ DST

Used 7+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Nghĩa của từ 'assurance' là gì?

Sự đảm bảo

Sự hủy bỏ

Tham dự

Thiết lập

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'establish' có nghĩa là gì?

Sự đảm bảo

Cụ thể

Ràng buộc

Thiết lập

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'engage' có nghĩa là gì?

Hứa hẹn

Xác định

Giải quyết

Chu cấp

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Nghĩa của từ 'determine' là gì?

Xác định

Các bên tham gia hợp đồng

Quyết định

Sự thoả thuận

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'specific' có nghĩa là gì?

Tham dự

Hủy bỏ

Đảm bảo

Cụ thể

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Nghĩa của từ 'abide by' là gì?

Tuân theo

Thiết lập

Chu cấp

Giải quyết

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 2 pts

Từ 'provision' có nghĩa là gì?

Tham dự

Điều khoản

Hủy bỏ

Thiết lập

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.7.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?