
Giải phẫu mô

Quiz
•
Biology
•
University
•
Medium
Linh Ngân Cao
Used 7+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô sụn trong có các đặc điểm sau, TRỪ MỘT:
Không có mạch máu
Chất căn bản sụn không tạo các lá như mô xương
Mô sụn trong có collagen týp I
Co nhiều acid chondroitin sulfat
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô xương cứng và chắc là do các đặc điểm, TRỪ MỘT:
Chất căn bản tạo nên các lá xương nén chặt vào nhau
Thành phần vô cơ tới 80% và hữu cơ 20%.
Thành phần vô cơ chủ yếu muối phosphate calci và tinh thể hydroxyapatiteThành phần vô cơ chủ yếu muối phosphate calci và tinh thể hydroxyapatite
Chất căn bản nhiễm muối calci
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc nào có nhiều túi synap?
Thể Nissl
Hậu synap
Thân nơron
Tiền synap
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính phân cực của biểu mô phú đều có đặc điểm sau, TRỪ MỘT:
Nếu là biểu mô tầng thì lớp tế bào bề mặt khác lớp tế bào đáy
Nếu là biểu mô tầng thì lớp trong cùng là lớp đáy và lớp ngoài cùng luôn là lớp sừg
Nếu là biểu mô đơn thì cấu trúc mặt ngọn tế bào khác với mặt đáy tế bào
. Nêu là biểu mô lát tầng không sừng hóa thì lớp đáy khác với lớp bề mặt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các cấu trúc sau đều có ở mặt bên tế bào biểu mô, TRỪ MỘT
Liên kết khe
Vòng dính
Vi nhung mao
Vòng bịt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở mặt đáy của tế bào biểu mô có cấu trúc nào sau đây?
Thể liên kết (desmosome)
Khớp mộng
Lông chuyển
Nếp gấp đáy
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từng loại collagen đều có đặc điểm tương ứng sau, TRỪ MỘT:
Collagen týp 1: Dạng bó sợi collagen; chiếm >80%; có ở chân bì da, gân, dây chẳng,...
Collagen týp 2: Dạng xơ collagen; có ở sụn trong
Collagen týp 3: To, dài hơn collagen týp 1 & tạo lưới; có ở mô mỡ, tạo huyết, gan,...
Collagen týp 4: Dạng phân tử tropocollagen; có trong màng đáy
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
48 questions
Sinh 11 Bài 2

Quiz
•
3rd Grade - University
40 questions
Sinh cuối kì

Quiz
•
10th Grade - University
38 questions
Sinh 12- Part 4

Quiz
•
University
47 questions
Hoa và Cụm Hoa

Quiz
•
University
40 questions
KT giữa kỳ Thực vật học

Quiz
•
University
40 questions
SÁN LÁ GAN NHỎ

Quiz
•
University
40 questions
Cầu khuẩn_3

Quiz
•
University
40 questions
quiz 7 chương 2 shpt shdt

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Biology
7 questions
Prokaryotic vs. Eukaryotic Cells (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Introduction to Cells: The Grand Cell Tour

Interactive video
•
11th Grade - University
18 questions
Epithelial Tissues

Quiz
•
10th Grade - University
23 questions
Food Chains and Food Webs

Quiz
•
KG - University